MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,492,239,981 86,547,218,766 86,547,218,766 86,547,218,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,066,118,527 17,098,722,166 17,098,722,166 17,098,722,166
1. Tiền 11,066,118,527 17,098,722,166 17,098,722,166 17,098,722,166
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 63,500,000,000 63,500,000,000 63,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,162,654,179 4,292,432,617 4,292,432,617 4,292,432,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,579,401,886 3,415,768,921 3,415,768,921 3,415,768,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,862,135,416 85,970,000 85,970,000 85,970,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 721,116,877 790,693,696 790,693,696 790,693,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,514,000 61,044,000 61,044,000 61,044,000
1. Hàng tồn kho 102,514,000 61,044,000 61,044,000 61,044,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,160,953,275 1,595,019,983 1,595,019,983 1,595,019,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 948,584,275 1,177,269,983 1,177,269,983 1,177,269,983
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 212,369,000 417,750,000 417,750,000 417,750,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 59,817,934,811 71,885,000,075 71,885,000,075 71,885,000,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,791,243,627 23,999,362,671 23,999,362,671 23,999,362,671
1. Tài sản cố định hữu hình 13,325,049,181 22,768,417,337 22,768,417,337 22,768,417,337
- Nguyên giá 38,492,755,674 53,532,463,885 53,532,463,885 53,532,463,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,167,706,493 -30,764,046,548 -30,764,046,548 -30,764,046,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,413,884 3,147,230 3,147,230 3,147,230
- Nguyên giá 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,654,775,506 -2,698,042,160 -2,698,042,160 -2,698,042,160
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,419,780,562 1,227,798,104 1,227,798,104 1,227,798,104
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,876,232,404 47,876,232,404 47,876,232,404 47,876,232,404
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 150,458,780 9,405,000 9,405,000 9,405,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,458,780 9,405,000 9,405,000 9,405,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 109,310,174,792 158,432,218,841 158,432,218,841 158,432,218,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,883,880,717 39,815,469,493 39,815,469,493 39,815,469,493
I. Nợ ngắn hạn 21,629,363,945 36,825,279,113 36,825,279,113 36,825,279,113
1. Phải trả người bán ngắn hạn 906,518,735 1,220,478,468 1,220,478,468 1,220,478,468
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,846,243,433 3,058,776,937 3,058,776,937 3,058,776,937
4. Phải trả người lao động 10,164,506,736 15,148,472,817 15,148,472,817 15,148,472,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,254,516,772 2,990,190,380 2,990,190,380 2,990,190,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,188,266,771 2,749,129,471 2,749,129,471 2,749,129,471
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 200,000,000 200,000,000 200,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,426,294,075 118,616,749,348 118,616,749,348 118,616,749,348
I. Vốn chủ sở hữu 85,426,294,075 118,616,749,348 118,616,749,348 118,616,749,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,735,119,146 37,400,739,146 37,400,739,146 37,400,739,146
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,129,554,795 53,654,390,068 53,654,390,068 53,654,390,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 109,310,174,792 158,432,218,841 158,432,218,841 158,432,218,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.