TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,719,366,924 |
44,712,893,403 |
45,183,873,666 |
49,492,239,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,301,863,225 |
20,350,140,898 |
5,391,570,911 |
24,066,118,527 |
|
1. Tiền |
3,301,863,225 |
2,350,140,898 |
5,391,570,911 |
11,066,118,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,000,000,000 |
21,000,000,000 |
36,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,120,413,095 |
2,541,822,527 |
2,789,578,413 |
5,162,654,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
402,694,308 |
595,889,255 |
1,801,041,715 |
1,579,401,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,540,156,787 |
1,319,775,417 |
91,593,653 |
2,862,135,416 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
177,562,000 |
626,157,855 |
896,943,045 |
721,116,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,389,299 |
65,425,500 |
85,083,000 |
102,514,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,389,299 |
65,425,500 |
85,083,000 |
102,514,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
292,701,305 |
755,504,478 |
917,641,342 |
1,160,953,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
126,977,305 |
571,162,478 |
734,841,342 |
948,584,275 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
165,724,000 |
184,342,000 |
182,800,000 |
212,369,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,219,908,369 |
40,742,685,386 |
57,619,269,811 |
59,817,934,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,028,375,965 |
14,208,802,982 |
15,713,112,407 |
17,791,243,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,711,397,607 |
13,863,841,802 |
11,617,161,512 |
13,325,049,181 |
|
- Nguyên giá |
22,407,935,829 |
31,691,321,151 |
33,028,979,167 |
38,492,755,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,696,538,222 |
-17,827,479,349 |
-21,411,817,655 |
-25,167,706,493 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
135,850,631 |
113,027,857 |
133,793,135 |
46,413,884 |
|
- Nguyên giá |
2,724,173,390 |
2,757,173,390 |
2,870,473,390 |
2,701,189,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,588,322,759 |
-2,644,145,533 |
-2,736,680,255 |
-2,654,775,506 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,127,727 |
231,933,323 |
3,962,157,760 |
4,419,780,562 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,191,532,404 |
26,533,882,404 |
41,876,232,404 |
41,876,232,404 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,191,532,404 |
7,533,882,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
29,925,000 |
150,458,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,925,000 |
150,458,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
70,939,275,293 |
85,455,578,789 |
102,803,143,477 |
109,310,174,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,001,281,895 |
24,067,628,060 |
30,415,425,130 |
23,883,880,717 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,589,272,407 |
22,522,700,456 |
28,523,428,587 |
21,629,363,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,162,854 |
1,102,657,190 |
531,608,702 |
906,518,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
6,000,105 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,190,986,083 |
1,985,153,377 |
10,404,318,462 |
2,846,243,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,404,899,147 |
6,934,049,781 |
9,423,975,177 |
10,164,506,736 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,829,318,200 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,792,624,888 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,412,009,488 |
1,544,927,604 |
1,891,996,543 |
2,254,516,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,227,988,700 |
1,402,684,081 |
1,750,935,936 |
2,188,266,771 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,937,993,398 |
61,387,950,729 |
72,387,718,347 |
85,426,294,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,937,993,398 |
61,387,950,729 |
72,387,718,347 |
85,426,294,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,829,259,790 |
17,605,530,111 |
21,340,666,214 |
26,735,119,146 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,547,113,474 |
16,220,800,484 |
23,485,431,999 |
31,129,554,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,939,275,293 |
85,455,578,789 |
102,803,143,477 |
109,310,174,792 |
|