MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,719,366,924 44,712,893,403 45,183,873,666 49,492,239,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,301,863,225 20,350,140,898 5,391,570,911 24,066,118,527
1. Tiền 3,301,863,225 2,350,140,898 5,391,570,911 11,066,118,527
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 18,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,000,000,000 21,000,000,000 36,000,000,000 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,120,413,095 2,541,822,527 2,789,578,413 5,162,654,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 402,694,308 595,889,255 1,801,041,715 1,579,401,886
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,540,156,787 1,319,775,417 91,593,653 2,862,135,416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 177,562,000 626,157,855 896,943,045 721,116,877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,389,299 65,425,500 85,083,000 102,514,000
1. Hàng tồn kho 4,389,299 65,425,500 85,083,000 102,514,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 292,701,305 755,504,478 917,641,342 1,160,953,275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 126,977,305 571,162,478 734,841,342 948,584,275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 165,724,000 184,342,000 182,800,000 212,369,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,219,908,369 40,742,685,386 57,619,269,811 59,817,934,811
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,028,375,965 14,208,802,982 15,713,112,407 17,791,243,627
1. Tài sản cố định hữu hình 7,711,397,607 13,863,841,802 11,617,161,512 13,325,049,181
- Nguyên giá 22,407,935,829 31,691,321,151 33,028,979,167 38,492,755,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,696,538,222 -17,827,479,349 -21,411,817,655 -25,167,706,493
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 135,850,631 113,027,857 133,793,135 46,413,884
- Nguyên giá 2,724,173,390 2,757,173,390 2,870,473,390 2,701,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,588,322,759 -2,644,145,533 -2,736,680,255 -2,654,775,506
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,127,727 231,933,323 3,962,157,760 4,419,780,562
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,191,532,404 26,533,882,404 41,876,232,404 41,876,232,404
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,191,532,404 7,533,882,404 11,876,232,404 11,876,232,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,000,000,000 19,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,925,000 150,458,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,925,000 150,458,780
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 70,939,275,293 85,455,578,789 102,803,143,477 109,310,174,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,001,281,895 24,067,628,060 30,415,425,130 23,883,880,717
I. Nợ ngắn hạn 16,589,272,407 22,522,700,456 28,523,428,587 21,629,363,945
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,162,854 1,102,657,190 531,608,702 906,518,735
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,000,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,190,986,083 1,985,153,377 10,404,318,462 2,846,243,433
4. Phải trả người lao động 5,404,899,147 6,934,049,781 9,423,975,177 10,164,506,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,829,318,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,792,624,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,412,009,488 1,544,927,604 1,891,996,543 2,254,516,772
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,227,988,700 1,402,684,081 1,750,935,936 2,188,266,771
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,937,993,398 61,387,950,729 72,387,718,347 85,426,294,075
I. Vốn chủ sở hữu 52,937,993,398 61,387,950,729 72,387,718,347 85,426,294,075
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,829,259,790 17,605,530,111 21,340,666,214 26,735,119,146
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,547,113,474 16,220,800,484 23,485,431,999 31,129,554,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 70,939,275,293 85,455,578,789 102,803,143,477 109,310,174,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.