1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
37,138,121,477 |
57,350,349,898 |
55,263,767,441 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
37,138,121,477 |
57,350,349,898 |
55,263,767,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
32,852,181,520 |
52,513,572,212 |
50,118,572,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,285,939,957 |
4,836,777,686 |
5,145,195,147 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,263,259 |
9,229,985 |
793,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,443,100,082 |
2,025,751,729 |
1,842,218,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,443,100,082 |
2,025,751,729 |
1,842,218,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
735,224,848 |
917,535,366 |
873,211,530 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,681,324,415 |
1,721,456,770 |
2,306,476,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
427,553,871 |
181,263,806 |
124,082,619 |
|
12. Thu nhập khác |
|
122,420,305 |
216,510,673 |
58,698,165 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
4,591,869 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
122,420,305 |
216,510,673 |
54,106,296 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
549,974,176 |
397,774,479 |
178,188,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
109,994,835 |
79,554,896 |
36,556,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
439,979,341 |
318,219,583 |
141,632,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
439,979,341 |
318,219,583 |
141,632,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
109 |
79 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|