MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,732,841,928 33,942,245,969 52,087,753,624 58,086,866,372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,732,841,928 33,942,245,969 52,087,753,624 58,086,866,372
4. Giá vốn hàng bán 66,738,616,286 29,473,478,370 47,169,903,125 50,135,448,093
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,994,225,642 4,468,767,599 4,917,850,499 7,951,418,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,064,367 3,505,980 2,158,393 543,180
7. Chi phí tài chính 1,569,388,746 1,633,298,652 1,676,446,439 1,722,452,818
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,569,388,746 1,633,298,652 1,676,446,439 1,722,452,818
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,246,721,587 1,003,504,866 952,575,496 888,500,825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,013,731,129 1,570,981,967 2,274,908,450 2,562,209,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,168,448,547 264,488,094 16,078,507 2,778,798,787
12. Thu nhập khác 3,207,933,095 297,167,048 892,627,749 83,406,591
13. Chi phí khác -51,669,928 14,815,290 2,500,000 83,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,259,603,023 282,351,758 890,127,749 406,591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,428,051,570 546,839,852 906,206,256 2,779,205,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 887,772,624 109,928,167 181,741,251 555,841,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,540,278,946 436,911,685 724,465,005 2,223,364,302
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,540,278,946 436,911,685 724,465,005 2,223,364,302
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 874 108 179 549
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.