1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,732,841,928 |
33,942,245,969 |
52,087,753,624 |
58,086,866,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,732,841,928 |
33,942,245,969 |
52,087,753,624 |
58,086,866,372 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,738,616,286 |
29,473,478,370 |
47,169,903,125 |
50,135,448,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,994,225,642 |
4,468,767,599 |
4,917,850,499 |
7,951,418,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,064,367 |
3,505,980 |
2,158,393 |
543,180 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,569,388,746 |
1,633,298,652 |
1,676,446,439 |
1,722,452,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,569,388,746 |
1,633,298,652 |
1,676,446,439 |
1,722,452,818 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,246,721,587 |
1,003,504,866 |
952,575,496 |
888,500,825 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,013,731,129 |
1,570,981,967 |
2,274,908,450 |
2,562,209,029 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,168,448,547 |
264,488,094 |
16,078,507 |
2,778,798,787 |
|
12. Thu nhập khác |
3,207,933,095 |
297,167,048 |
892,627,749 |
83,406,591 |
|
13. Chi phí khác |
-51,669,928 |
14,815,290 |
2,500,000 |
83,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,259,603,023 |
282,351,758 |
890,127,749 |
406,591 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,428,051,570 |
546,839,852 |
906,206,256 |
2,779,205,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
887,772,624 |
109,928,167 |
181,741,251 |
555,841,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,540,278,946 |
436,911,685 |
724,465,005 |
2,223,364,302 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,540,278,946 |
436,911,685 |
724,465,005 |
2,223,364,302 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
874 |
108 |
179 |
549 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|