MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,196,526,563 142,187,647,014 135,973,931,076 128,210,801,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,792,664,211 5,232,564,692 2,721,755,749 897,895,398
1. Tiền 1,792,664,211 5,232,564,692 2,721,755,749 897,895,398
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,339,614,221 107,930,037,764 96,862,010,864 81,877,310,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,797,062,593 77,115,209,733 56,961,788,884 48,607,447,915
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,057,360,425 2,964,146,543 4,679,091,812 4,794,235,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,264,333,890 29,890,084,945 37,291,895,645 30,065,908,881
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,779,142,687 -2,039,403,457 -2,070,765,477 -1,590,281,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,652,086,204 29,025,044,558 36,161,654,306 44,444,366,724
1. Hàng tồn kho 38,652,086,204 29,025,044,558 36,347,116,117 44,629,828,535
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -185,461,811 -185,461,811
V.Tài sản ngắn hạn khác 412,161,927 228,510,157 991,229,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 412,161,927 228,510,157 991,229,080
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,927,332,146 63,263,604,285 65,964,124,791 65,197,491,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,706,583,432 2,706,583,432 2,706,583,432 2,706,583,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,706,583,432 2,706,583,432 2,706,583,432 2,706,583,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,560,632,581 15,277,153,266 15,158,073,922 14,308,150,440
1. Tài sản cố định hữu hình 12,724,837,978 14,441,358,663 14,322,279,319 13,472,355,837
- Nguyên giá 28,874,523,980 31,066,636,268 31,046,913,228 30,296,782,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,149,686,002 -16,625,277,605 -16,724,633,909 -16,824,426,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Nguyên giá 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 13,848,002,964 8,899,887,402 8,899,887,402 8,899,887,402
- Nguyên giá 13,848,002,964 8,899,887,402 8,899,887,402 8,899,887,402
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,805,751,133 34,210,119,074 37,456,644,029 37,929,816,089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,845,633,513 31,000,983,059 32,566,325,864 34,271,929,207
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,960,117,620 3,209,136,015 4,890,318,165 3,657,886,882
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,006,362,036 2,169,861,111 1,742,936,006 1,353,054,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,006,362,036 2,169,861,111 1,559,936,006 1,170,054,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 183,000,000 183,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 204,123,858,709 205,451,251,299 201,938,055,867 193,408,293,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,220,256,031 144,512,930,723 140,808,331,773 135,492,841,540
I. Nợ ngắn hạn 129,434,683,917 130,243,533,609 132,687,284,859 128,021,642,576
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,628,287,763 20,619,606,001 13,475,873,343 14,736,956,853
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,387,479,320 18,782,177,806 12,222,330,951 10,292,488,064
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,516,532,732 2,535,194,819 17,329,558
4. Phải trả người lao động 323,916,679 543,878,688 133,021,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,837,263,950 3,837,263,950 3,837,263,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,840,433,873 641,158,356 11,065,442,493 11,601,744,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,253,094,827 83,284,253,989 91,154,044,564 90,342,432,278
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 915,000,000 915,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -352,325,227
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,785,572,114 14,269,397,114 8,121,046,914 7,471,198,964
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,785,572,114 14,269,397,114 8,121,046,914 7,471,198,964
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,903,602,678 60,938,320,576 61,129,724,094 57,915,451,902
I. Vốn chủ sở hữu 58,903,602,678 60,938,320,576 61,129,724,094 57,915,451,902
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,411,489 2,228,129,387 2,419,532,905 -794,739,287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 204,123,858,709 205,451,251,299 201,938,055,867 193,408,293,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.