TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,415,701,599 |
133,131,302,309 |
136,639,894,564 |
137,059,522,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,661,217,172 |
1,511,833,498 |
941,673,432 |
973,539,650 |
|
1. Tiền |
8,661,217,172 |
1,511,833,498 |
941,673,432 |
973,539,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,906,848,531 |
99,927,869,941 |
104,488,643,098 |
114,534,538,672 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,275,451,368 |
72,995,179,294 |
73,898,904,038 |
84,023,871,899 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,196,338,942 |
3,566,364,797 |
3,973,110,765 |
787,005,797 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,940,078,781 |
23,871,346,410 |
27,121,648,855 |
30,228,681,536 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-505,020,560 |
-505,020,560 |
-505,020,560 |
-505,020,560 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,847,635,896 |
30,829,286,788 |
31,209,578,034 |
21,551,444,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,847,635,896 |
30,829,286,788 |
31,209,578,034 |
21,551,444,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
862,312,082 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
862,312,082 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,383,839,111 |
51,266,526,728 |
52,602,665,583 |
54,016,623,153 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,712,500,308 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,712,500,308 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,964,351,662 |
16,421,549,237 |
17,031,367,757 |
16,442,727,596 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,128,557,059 |
15,585,754,634 |
16,195,573,154 |
15,606,932,993 |
|
- Nguyên giá |
29,396,962,456 |
30,510,802,524 |
30,353,713,939 |
30,417,255,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,268,405,397 |
-14,925,047,890 |
-14,158,140,785 |
-14,810,322,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Nguyên giá |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
|
- Nguyên giá |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
13,848,002,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,662,401,333 |
13,104,715,899 |
13,206,902,069 |
16,993,324,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,980,771,015 |
11,927,414,015 |
11,955,720,379 |
14,702,427,531 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
681,630,318 |
1,177,301,884 |
1,251,181,690 |
2,290,897,197 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,909,083,152 |
6,179,758,320 |
5,809,809,361 |
4,025,984,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,747,986,364 |
6,179,758,320 |
5,809,809,361 |
4,025,984,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
161,096,788 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,799,540,710 |
184,397,829,037 |
189,242,560,147 |
191,076,145,901 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,869,618,343 |
119,970,122,108 |
129,351,645,713 |
129,853,713,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,963,218,343 |
117,241,872,108 |
125,097,545,713 |
125,862,963,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,264,210,534 |
10,952,267,971 |
15,219,846,448 |
16,558,431,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,948,752,454 |
17,565,343,362 |
24,463,788,613 |
14,691,056,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,102,880,384 |
490,061,929 |
1,223,651,565 |
3,693,722,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,340,310,182 |
431,665,872 |
424,718,812 |
444,065,058 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,537,263,950 |
4,537,263,950 |
4,537,263,950 |
4,537,263,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,090,824,160 |
4,496,357,646 |
1,027,146,119 |
404,166,243 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,619,458,599 |
78,747,018,116 |
78,200,416,944 |
85,244,722,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,518,080 |
21,893,262 |
713,262 |
289,536,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,906,400,000 |
2,728,250,000 |
4,254,100,000 |
3,990,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,906,400,000 |
2,728,250,000 |
4,254,100,000 |
3,990,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,929,922,367 |
64,427,706,929 |
59,890,914,434 |
61,222,432,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,929,922,367 |
64,427,706,929 |
59,890,914,434 |
61,222,432,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,219,731,178 |
5,717,515,740 |
1,180,723,245 |
2,512,241,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,799,540,710 |
184,397,829,037 |
189,242,560,147 |
191,076,145,901 |
|