MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,415,701,599 133,131,302,309 136,639,894,564 137,059,522,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,661,217,172 1,511,833,498 941,673,432 973,539,650
1. Tiền 8,661,217,172 1,511,833,498 941,673,432 973,539,650
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,906,848,531 99,927,869,941 104,488,643,098 114,534,538,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,275,451,368 72,995,179,294 73,898,904,038 84,023,871,899
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,196,338,942 3,566,364,797 3,973,110,765 787,005,797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,940,078,781 23,871,346,410 27,121,648,855 30,228,681,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -505,020,560 -505,020,560 -505,020,560 -505,020,560
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,847,635,896 30,829,286,788 31,209,578,034 21,551,444,426
1. Hàng tồn kho 16,847,635,896 30,829,286,788 31,209,578,034 21,551,444,426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 862,312,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 862,312,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,383,839,111 51,266,526,728 52,602,665,583 54,016,623,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,712,500,308 2,706,583,432 2,706,583,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,712,500,308 2,706,583,432 2,706,583,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,964,351,662 16,421,549,237 17,031,367,757 16,442,727,596
1. Tài sản cố định hữu hình 15,128,557,059 15,585,754,634 16,195,573,154 15,606,932,993
- Nguyên giá 29,396,962,456 30,510,802,524 30,353,713,939 30,417,255,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,268,405,397 -14,925,047,890 -14,158,140,785 -14,810,322,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Nguyên giá 835,794,603 835,794,603 835,794,603 835,794,603
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 13,848,002,964 13,848,002,964 13,848,002,964 13,848,002,964
- Nguyên giá 13,848,002,964 13,848,002,964 13,848,002,964 13,848,002,964
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,662,401,333 13,104,715,899 13,206,902,069 16,993,324,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,980,771,015 11,927,414,015 11,955,720,379 14,702,427,531
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 681,630,318 1,177,301,884 1,251,181,690 2,290,897,197
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,909,083,152 6,179,758,320 5,809,809,361 4,025,984,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,747,986,364 6,179,758,320 5,809,809,361 4,025,984,433
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 161,096,788
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 193,799,540,710 184,397,829,037 189,242,560,147 191,076,145,901
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,869,618,343 119,970,122,108 129,351,645,713 129,853,713,491
I. Nợ ngắn hạn 125,963,218,343 117,241,872,108 125,097,545,713 125,862,963,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,264,210,534 10,952,267,971 15,219,846,448 16,558,431,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,948,752,454 17,565,343,362 24,463,788,613 14,691,056,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,102,880,384 490,061,929 1,223,651,565 3,693,722,279
4. Phải trả người lao động 1,340,310,182 431,665,872 424,718,812 444,065,058
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,537,263,950 4,537,263,950 4,537,263,950 4,537,263,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,090,824,160 4,496,357,646 1,027,146,119 404,166,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,619,458,599 78,747,018,116 78,200,416,944 85,244,722,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,518,080 21,893,262 713,262 289,536,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,906,400,000 2,728,250,000 4,254,100,000 3,990,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,906,400,000 2,728,250,000 4,254,100,000 3,990,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,929,922,367 64,427,706,929 59,890,914,434 61,222,432,410
I. Vốn chủ sở hữu 64,929,922,367 64,427,706,929 59,890,914,434 61,222,432,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000 40,490,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000 4,067,762,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189 14,152,369,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,219,731,178 5,717,515,740 1,180,723,245 2,512,241,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 193,799,540,710 184,397,829,037 189,242,560,147 191,076,145,901
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.