MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 722,354,802,741 65,076,984,153 374,860,728,168
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,875,153,150 8,557,267,271
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 718,479,649,591 65,076,984,153 366,303,460,897
4. Giá vốn hàng bán 689,864,563,847 61,343,949,394 369,612,020,564
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,615,085,744 3,733,034,759 -3,308,559,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,660,647,638 13,401,647,240 567,539,117
7. Chi phí tài chính 47,670,410,305 380,339 47,991,464,387
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,480,198,705 47,928,147,953
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,306,388,820 14,689,935,938 4,334,924,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,303,627,483 34,287,107,479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -25,004,693,226 2,444,365,722 -89,354,516,656
12. Thu nhập khác 10,970,851,351 1,014,127,288 2,112,096,538
13. Chi phí khác 3,215,856,210 83,538,874 1,606,495,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,754,995,141 930,588,414 505,601,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -17,249,698,085 3,374,954,136 -88,848,915,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,183,658,739 242,498,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 119,046,698 35,273,057
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,552,403,522 3,374,954,136 -89,126,686,915
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -24,755,640,375 3,374,954,136 -86,816,947,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,203,236,853 -2,309,739,682
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -355 -1,620
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.