MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,296,811,423,851 585,969,690,963 2,259,047,377,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,828,566,564 35,447,479,109 117,123,694,830
1. Tiền 114,872,760,274 35,447,479,109 101,562,070,153
2. Các khoản tương đương tiền 10,955,806,290 15,561,624,677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,826,794,269 10,544,424,405
1. Chứng khoán kinh doanh 584,000,000 584,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -456,312,861 -456,312,861
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,699,107,130 10,416,737,266
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,161,615,381,287 497,179,882,462 1,076,048,075,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 928,426,003,603 85,212,163,651 904,213,110,039
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 169,672,708,704 61,366,897,032 141,381,442,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 223,359,814,299 421,414,514,641 190,365,230,107
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -174,993,405,423 -70,813,692,862 -168,280,411,434
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 15,150,260,104 8,368,704,382
IV. Hàng tồn kho 976,499,626,165 45,743,579,499 993,453,618,439
1. Hàng tồn kho 983,080,897,091 57,993,237,876 1,005,693,769,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,581,270,926 -12,249,658,377 -12,240,151,391
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,041,055,566 7,598,749,893 61,877,563,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,572,836,513 463,860,288 34,424,074,849
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,651,153,946 5,585,177,035 25,245,767,320
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,817,065,107 1,549,712,570 2,207,721,815
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,631,405,411,505 334,057,872,981 2,483,449,798,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,898,229,350 9,180,458,181
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,898,229,350 9,180,458,181
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,275,039,938,470 2,908,506,753 2,121,169,263,096
1. Tài sản cố định hữu hình 2,259,657,894,925 2,852,341,757 2,106,373,095,318
- Nguyên giá 4,593,196,756,435 32,094,475,093 4,599,338,901,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,333,538,861,510 -29,242,133,336 -2,492,965,806,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,806,666,672 5,304,166,675
- Nguyên giá 6,700,000,000 6,700,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -893,333,328 -1,395,833,325
3. Tài sản cố định vô hình 9,575,376,873 56,164,996 9,492,001,103
- Nguyên giá 15,065,058,443 1,013,925,557 15,177,388,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,489,681,570 -957,760,561 -5,685,387,340
III. Bất động sản đầu tư 1,000,000,000 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,291,678,892 29,190,199,106
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,291,678,892 29,190,199,106
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,241,030,145 313,144,576,348 189,036,919,295
1. Đầu tư vào công ty con 473,305,672,855
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 152,269,382,250 54,263,592,152 154,975,905,893
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,045,988,675 28,883,043,675 40,045,988,675
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,074,340,780 -243,307,732,334 -5,984,975,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 129,934,534,648 18,004,789,880 133,872,958,758
1. Chi phí trả trước dài hạn 129,934,534,648 18,004,789,880 133,641,827,811
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 231,130,947
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,928,216,835,356 920,027,563,944 4,742,497,175,769
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,841,797,771,213 187,652,042,100 5,983,250,896,902
I. Nợ ngắn hạn 2,388,484,002,810 173,855,499,864 2,449,904,360,222
1. Phải trả người bán ngắn hạn 918,266,465,006 61,247,831,593 978,163,652,190
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 231,213,543,250 11,789,674,243 244,821,630,325
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 151,655,769,432 1,518,297,597 147,757,763,174
4. Phải trả người lao động 34,933,444,814 8,013,647,053 29,087,560,323
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,773,318,564 33,709,127,830 95,255,501,233
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,755,528,308 766,345,906
9. Phải trả ngắn hạn khác 206,898,823,649 21,646,610,731 188,826,055,297
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 669,632,959,911 20,244,473,835 725,217,817,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,056,508,601 9,642,882,715
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,297,641,275 15,685,836,982 30,365,151,449
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,453,313,768,403 13,796,542,236 3,533,346,536,680
1. Phải trả người bán dài hạn 31,774,040,425 31,774,040,425
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,765,853,091 840,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 51,321,521,623 13,449,220,000 64,563,629,323
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,348,197,552,974 3,423,466,762,270
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,804,540,261 2,684,417,342
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,450,260,029 347,322,236 10,017,687,320
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -913,580,935,857 732,375,521,844 -1,240,753,721,133
I. Vốn chủ sở hữu -913,580,935,857 732,375,521,844 -1,240,753,721,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -584,939,574 -863,738,501 -867,110,330
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,204,388,628 66,204,388,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,751,107,718,297 183,239,260,345 -2,072,831,144,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -84,133,268,594 168,471,334,118 -1,986,014,197,323
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,666,974,449,703 14,767,926,227 -86,816,947,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 221,907,333,386 216,740,145,125
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,928,216,835,356 920,027,563,944 4,742,497,175,769
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.