1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,566,657,538 |
|
54,072,648,269 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,566,657,538 |
|
54,072,648,269 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,478,725,169 |
|
57,575,574,587 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,087,932,369 |
|
-3,502,926,318 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
207,859,518 |
|
1,069,375,986 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
151,689,022 |
|
322,483,144 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,106,452 |
|
277,503,121 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,874,631,308 |
|
9,661,260,024 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,269,471,557 |
|
-12,417,293,500 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,448,543,227 |
|
3,073,483,297 |
|
|
13. Chi phí khác |
12,158,707 |
|
230,670,738 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,436,384,520 |
|
2,842,812,559 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,705,856,077 |
|
-9,574,480,941 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,054,752,733 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,632,675,973 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,651,103,344 |
|
-5,941,804,968 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,651,103,344 |
|
-5,941,804,968 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
174 |
|
-283 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
174 |
|
-283 |
|
|