MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,566,657,538 54,072,648,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,566,657,538 54,072,648,269
4. Giá vốn hàng bán 71,478,725,169 57,575,574,587
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,087,932,369 -3,502,926,318
6. Doanh thu hoạt động tài chính 207,859,518 1,069,375,986
7. Chi phí tài chính 151,689,022 322,483,144
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,106,452 277,503,121
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,874,631,308 9,661,260,024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,269,471,557 -12,417,293,500
12. Thu nhập khác 1,448,543,227 3,073,483,297
13. Chi phí khác 12,158,707 230,670,738
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,436,384,520 2,842,812,559
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,705,856,077 -9,574,480,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,054,752,733
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,632,675,973
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,651,103,344 -5,941,804,968
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,651,103,344 -5,941,804,968
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 174 -283
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 174 -283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.