TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,873,292,320 |
198,896,158,137 |
219,565,890,373 |
197,931,394,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,725,534,537 |
30,597,046,504 |
42,021,844,263 |
55,872,356,851 |
|
1. Tiền |
21,725,534,537 |
15,597,046,504 |
12,021,844,263 |
21,872,356,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,360,666,141 |
133,311,964,217 |
138,551,754,288 |
111,947,570,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,653,380,169 |
129,074,285,708 |
137,322,396,825 |
107,781,872,735 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,583,512,603 |
7,918,150,798 |
3,870,971,658 |
5,051,529,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,473,683,305 |
11,826,685,823 |
13,665,512,259 |
15,486,744,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,349,909,936 |
-15,507,158,112 |
-16,307,126,454 |
-16,372,576,454 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,389,308,593 |
19,002,633,511 |
23,082,886,408 |
28,715,885,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,389,308,593 |
19,002,633,511 |
23,082,886,408 |
28,715,885,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,397,783,049 |
984,513,905 |
909,405,414 |
1,395,581,641 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
952,314,518 |
943,284,825 |
798,923,646 |
1,322,478,909 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,229,080 |
41,229,080 |
110,481,768 |
69,711,703 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,404,239,451 |
|
|
3,391,029 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,062,852,858 |
110,053,112,498 |
109,082,978,397 |
109,822,403,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,937,370 |
117,937,370 |
472,377,170 |
472,377,170 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
117,937,370 |
117,937,370 |
472,377,170 |
472,377,170 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,646,176,564 |
101,068,680,948 |
96,571,294,606 |
97,409,539,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,792,053,081 |
90,002,183,244 |
85,534,593,635 |
86,402,635,354 |
|
- Nguyên giá |
553,929,855,847 |
552,481,436,519 |
552,516,573,830 |
557,089,406,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-462,137,802,766 |
-462,479,253,275 |
-466,981,980,195 |
-470,686,770,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,854,123,483 |
11,066,497,704 |
11,036,700,971 |
11,006,904,238 |
|
- Nguyên giá |
14,382,148,304 |
12,624,319,258 |
12,624,319,258 |
12,624,319,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,528,024,821 |
-1,557,821,554 |
-1,587,618,287 |
-1,617,415,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
155,225,441 |
2,485,305,441 |
5,478,105,441 |
5,180,269,077 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
155,225,441 |
2,485,305,441 |
5,478,105,441 |
5,180,269,077 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,327,513,483 |
5,565,188,739 |
5,745,201,180 |
5,944,217,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,327,513,483 |
5,565,188,739 |
5,745,201,180 |
5,944,217,477 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,936,145,178 |
308,949,270,635 |
328,648,868,770 |
307,753,797,617 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,426,088,457 |
73,595,341,008 |
87,566,278,073 |
66,393,534,645 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,832,088,457 |
72,981,341,008 |
86,601,278,073 |
65,413,534,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,235,278,903 |
27,735,018,704 |
50,326,754,167 |
37,567,259,234 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,579,228,239 |
1,432,582,736 |
2,911,335,263 |
8,827,643,063 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,113,988,805 |
3,198,361,402 |
3,531,940,158 |
671,339,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,725,502,778 |
2,815,638,244 |
3,933,114,317 |
6,224,160,101 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,992,875,563 |
10,838,210,467 |
6,694,566,015 |
2,054,574,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,094,545 |
444,185,454 |
9,600,000 |
418,690,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,794,573,775 |
3,152,306,849 |
2,162,481,069 |
2,523,784,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,322,116,836 |
20,684,258,139 |
14,944,949,669 |
5,577,312,533 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,680,779,013 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,033,429,013 |
|
2,086,537,415 |
1,548,770,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
594,000,000 |
614,000,000 |
965,000,000 |
980,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
294,000,000 |
314,000,000 |
365,000,000 |
380,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,510,056,721 |
235,353,929,627 |
241,082,590,697 |
241,360,262,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,510,056,721 |
235,353,929,627 |
241,082,590,697 |
241,360,262,972 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,822,819,127 |
5,021,053,779 |
10,749,714,849 |
11,027,387,124 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,444,823,234 |
399,049,672 |
6,132,295,417 |
315,170,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,622,004,107 |
4,622,004,107 |
4,617,419,432 |
10,712,216,657 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,936,145,178 |
308,949,270,635 |
328,648,868,770 |
307,753,797,617 |
|