TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,687,890,879 |
215,518,525,104 |
214,873,292,320 |
198,896,158,137 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,714,693,275 |
22,992,040,686 |
28,725,534,537 |
30,597,046,504 |
|
1. Tiền |
29,714,693,275 |
12,992,040,686 |
21,725,534,537 |
15,597,046,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
10,000,000,000 |
7,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,624,121,705 |
123,609,651,519 |
119,360,666,141 |
133,311,964,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,176,659,448 |
121,854,677,738 |
114,653,380,169 |
129,074,285,708 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,831,909,919 |
5,469,312,361 |
8,583,512,603 |
7,918,150,798 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,182,051,454 |
11,642,030,536 |
11,473,683,305 |
11,826,685,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,566,499,116 |
-15,356,369,116 |
-15,349,909,936 |
-15,507,158,112 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,256,084,583 |
27,566,868,426 |
24,389,308,593 |
19,002,633,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,256,084,583 |
27,566,868,426 |
24,389,308,593 |
19,002,633,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,092,991,316 |
1,349,964,473 |
2,397,783,049 |
984,513,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
959,629,858 |
682,626,560 |
952,314,518 |
943,284,825 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,047,283,699 |
384,120,590 |
41,229,080 |
41,229,080 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,077,759 |
283,217,323 |
1,404,239,451 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,682,553,350 |
119,528,436,864 |
111,062,852,858 |
110,053,112,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
223,747,370 |
308,747,370 |
117,937,370 |
117,937,370 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
223,747,370 |
308,747,370 |
117,937,370 |
117,937,370 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,206,149,598 |
112,406,404,655 |
104,646,176,564 |
101,068,680,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,263,736,997 |
99,508,788,787 |
91,792,053,081 |
90,002,183,244 |
|
- Nguyên giá |
550,353,440,778 |
555,005,685,349 |
553,929,855,847 |
552,481,436,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,089,703,781 |
-455,496,896,562 |
-462,137,802,766 |
-462,479,253,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,942,412,601 |
12,897,615,868 |
12,854,123,483 |
11,066,497,704 |
|
- Nguyên giá |
14,382,148,304 |
14,382,148,304 |
14,382,148,304 |
12,624,319,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,439,735,703 |
-1,484,532,436 |
-1,528,024,821 |
-1,557,821,554 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,799,303,648 |
317,088,168 |
155,225,441 |
2,485,305,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,799,303,648 |
317,088,168 |
155,225,441 |
2,485,305,441 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,956,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,140,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,497,352,734 |
5,680,196,671 |
5,327,513,483 |
5,565,188,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,497,352,734 |
5,680,196,671 |
5,327,513,483 |
5,565,188,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
345,370,444,229 |
335,046,961,968 |
325,936,145,178 |
308,949,270,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,032,973,870 |
72,430,785,998 |
101,426,088,457 |
73,595,341,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,491,973,870 |
71,859,785,998 |
100,832,088,457 |
72,981,341,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,385,793,871 |
25,378,311,186 |
27,235,278,903 |
27,735,018,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,040,586,482 |
7,803,763,844 |
3,579,228,239 |
1,432,582,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,528,197,455 |
3,160,909,354 |
2,113,988,805 |
3,198,361,402 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,710,066,430 |
4,867,162,236 |
3,725,502,778 |
2,815,638,244 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,699,908,404 |
1,147,586,198 |
7,992,875,563 |
10,838,210,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,094,545 |
35,094,545 |
35,094,545 |
444,185,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,909,053,183 |
2,192,582,717 |
27,794,573,775 |
3,152,306,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,032,054,181 |
25,123,156,599 |
25,322,116,836 |
20,684,258,139 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,680,779,013 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,151,219,319 |
2,151,219,319 |
3,033,429,013 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
541,000,000 |
571,000,000 |
594,000,000 |
614,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
241,000,000 |
271,000,000 |
294,000,000 |
314,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,337,470,359 |
262,616,175,970 |
224,510,056,721 |
235,353,929,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,337,470,359 |
262,616,175,970 |
224,510,056,721 |
235,353,929,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,004,594,511 |
32,283,300,122 |
-5,822,819,127 |
5,021,053,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,977,789,392 |
1,612,301,121 |
-10,444,823,234 |
399,049,672 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,026,805,119 |
30,670,999,001 |
4,622,004,107 |
4,622,004,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
345,370,444,229 |
335,046,961,968 |
325,936,145,178 |
308,949,270,635 |
|