1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
885,188,463,568 |
582,461,067,941 |
493,574,073,672 |
277,729,832,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
885,188,463,568 |
582,461,067,941 |
493,574,073,672 |
277,729,832,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
780,366,280,500 |
528,926,964,853 |
455,723,804,257 |
251,258,840,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,822,183,068 |
53,534,103,088 |
37,850,269,415 |
26,470,992,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,154,188 |
13,839,504 |
10,940,434 |
7,273,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,431,352,060 |
9,446,171,878 |
7,006,606,452 |
5,685,357,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,431,352,060 |
9,446,171,878 |
7,006,606,452 |
5,685,357,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,922,597,851 |
30,197,205,414 |
19,246,523,032 |
14,437,592,024 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,715,980,381 |
11,170,170,832 |
7,607,749,278 |
8,766,114,820 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,766,406,964 |
2,734,394,468 |
4,000,331,087 |
-2,410,798,668 |
|
12. Thu nhập khác |
36,424,022 |
363,550,881 |
206,362,341 |
316,265,644 |
|
13. Chi phí khác |
402,225,352 |
76,289,397 |
21,628,922 |
102,474,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-365,801,330 |
287,261,484 |
184,733,419 |
213,791,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,400,605,634 |
3,021,655,952 |
4,185,064,506 |
-2,197,007,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,712,590,756 |
1,594,372,643 |
1,412,607,869 |
342,882,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
688,014,878 |
1,427,283,309 |
2,772,456,637 |
-2,539,890,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
688,014,878 |
1,427,283,309 |
2,772,456,637 |
-2,539,890,068 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
46 |
89 |
-81 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|