MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 985,248,478,678 928,334,776,169 840,491,593,885 779,194,811,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,988,550,824 21,872,246,750 41,390,410,048 10,765,186,348
1. Tiền 22,988,550,824 21,872,246,750 41,390,410,048 10,765,186,348
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 884,343,749,274 838,237,562,325 777,239,935,983 724,737,939,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 877,901,618,579 821,131,269,334 774,752,601,064 721,146,660,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,294,524,115 14,486,718,138 754,321,471 739,969,236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,147,606,580 2,619,574,853 1,733,013,448 2,851,309,652
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,451,639,277 61,415,929,414 16,878,097,483 36,895,772,281
1. Hàng tồn kho 70,451,639,277 61,415,929,414 16,878,097,483 36,895,772,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,464,539,303 6,809,037,680 4,983,150,371 6,795,912,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333,344,424 363,493,980 624,957,812 458,380,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,935,183,162 6,374,555,300 3,871,564,633 6,003,612,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 196,011,717 70,988,400 486,627,926 333,919,958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,109,555,349 228,210,086,683 225,346,512,844 222,549,165,615
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,947,428,594 16,292,377,294 15,673,220,821 15,120,290,958
1. Tài sản cố định hữu hình 16,712,186,937 16,057,135,637 15,437,979,164 14,885,049,301
- Nguyên giá 42,383,612,877 42,383,612,877 42,383,612,877 42,383,612,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,671,425,940 -26,326,477,240 -26,945,633,713 -27,498,563,576
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 235,241,657 235,241,657 235,241,657 235,241,657
- Nguyên giá 624,835,017 624,835,017 624,835,017 624,835,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -389,593,360 -389,593,360 -389,593,360 -389,593,360
III. Bất động sản đầu tư 214,162,126,755 211,917,709,389 209,673,292,023 207,428,874,657
- Nguyên giá 259,753,835,497 259,753,835,497 259,753,835,497 259,753,835,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,591,708,742 -47,836,126,108 -50,080,543,474 -52,324,960,840
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,216,358,034,027 1,156,544,862,852 1,065,838,106,729 1,001,743,976,849
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 808,744,224,635 747,503,770,151 654,024,557,391 592,470,317,579
I. Nợ ngắn hạn 760,131,875,168 699,199,979,944 606,934,278,533 545,685,244,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,980,330,373 61,471,295,556 76,296,359,501 38,689,670,799
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,592,524 8,160,175 26,970,419 26,281,287
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,712,590,756 1,594,372,643 380,142,337
4. Phải trả người lao động 13,496,576,074 19,607,173,168 17,826,574,657 7,568,055,937
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,569,141,482 5,340,538,667 960,566,142 473,874,233
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,787,596,931 3,630,802,953 3,571,529,792 3,600,023,814
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,866,231,340 10,818,460,819 2,509,732,197 2,256,921,512
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 655,400,000,000 588,028,360,275 498,123,629,138 487,698,039,481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,219,815,688 8,700,815,688 7,618,916,687 4,992,234,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,612,349,467 48,303,790,207 47,090,278,858 46,785,073,503
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 44,244,681,582 43,936,122,322 43,627,563,062 43,322,357,707
7. Phải trả dài hạn khác 4,367,667,885 4,367,667,885 3,462,715,796 3,462,715,796
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,613,809,392 409,041,092,701 411,813,549,338 409,273,659,270
I. Vốn chủ sở hữu 407,613,809,392 409,041,092,701 411,813,549,338 409,273,659,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,686,191,024 87,686,191,024 87,686,191,024 87,686,191,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,929,368,368 9,356,651,677 12,129,108,314 9,589,218,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,833,242,094 6,833,242,094 6,833,242,094 12,129,108,314
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,096,126,274 2,523,409,583 5,295,866,220 -2,539,890,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,216,358,034,027 1,156,544,862,852 1,065,838,106,729 1,001,743,976,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.