TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
985,248,478,678 |
928,334,776,169 |
840,491,593,885 |
779,194,811,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,988,550,824 |
21,872,246,750 |
41,390,410,048 |
10,765,186,348 |
|
1. Tiền |
22,988,550,824 |
21,872,246,750 |
41,390,410,048 |
10,765,186,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
884,343,749,274 |
838,237,562,325 |
777,239,935,983 |
724,737,939,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
877,901,618,579 |
821,131,269,334 |
774,752,601,064 |
721,146,660,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,294,524,115 |
14,486,718,138 |
754,321,471 |
739,969,236 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,147,606,580 |
2,619,574,853 |
1,733,013,448 |
2,851,309,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,451,639,277 |
61,415,929,414 |
16,878,097,483 |
36,895,772,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,451,639,277 |
61,415,929,414 |
16,878,097,483 |
36,895,772,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,464,539,303 |
6,809,037,680 |
4,983,150,371 |
6,795,912,975 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
333,344,424 |
363,493,980 |
624,957,812 |
458,380,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,935,183,162 |
6,374,555,300 |
3,871,564,633 |
6,003,612,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
196,011,717 |
70,988,400 |
486,627,926 |
333,919,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,109,555,349 |
228,210,086,683 |
225,346,512,844 |
222,549,165,615 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,947,428,594 |
16,292,377,294 |
15,673,220,821 |
15,120,290,958 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,712,186,937 |
16,057,135,637 |
15,437,979,164 |
14,885,049,301 |
|
- Nguyên giá |
42,383,612,877 |
42,383,612,877 |
42,383,612,877 |
42,383,612,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,671,425,940 |
-26,326,477,240 |
-26,945,633,713 |
-27,498,563,576 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
235,241,657 |
235,241,657 |
235,241,657 |
235,241,657 |
|
- Nguyên giá |
624,835,017 |
624,835,017 |
624,835,017 |
624,835,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,593,360 |
-389,593,360 |
-389,593,360 |
-389,593,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
214,162,126,755 |
211,917,709,389 |
209,673,292,023 |
207,428,874,657 |
|
- Nguyên giá |
259,753,835,497 |
259,753,835,497 |
259,753,835,497 |
259,753,835,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,591,708,742 |
-47,836,126,108 |
-50,080,543,474 |
-52,324,960,840 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,216,358,034,027 |
1,156,544,862,852 |
1,065,838,106,729 |
1,001,743,976,849 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
808,744,224,635 |
747,503,770,151 |
654,024,557,391 |
592,470,317,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
760,131,875,168 |
699,199,979,944 |
606,934,278,533 |
545,685,244,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,980,330,373 |
61,471,295,556 |
76,296,359,501 |
38,689,670,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
99,592,524 |
8,160,175 |
26,970,419 |
26,281,287 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,712,590,756 |
1,594,372,643 |
|
380,142,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,496,576,074 |
19,607,173,168 |
17,826,574,657 |
7,568,055,937 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,569,141,482 |
5,340,538,667 |
960,566,142 |
473,874,233 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,787,596,931 |
3,630,802,953 |
3,571,529,792 |
3,600,023,814 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,866,231,340 |
10,818,460,819 |
2,509,732,197 |
2,256,921,512 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
655,400,000,000 |
588,028,360,275 |
498,123,629,138 |
487,698,039,481 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,219,815,688 |
8,700,815,688 |
7,618,916,687 |
4,992,234,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,612,349,467 |
48,303,790,207 |
47,090,278,858 |
46,785,073,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
44,244,681,582 |
43,936,122,322 |
43,627,563,062 |
43,322,357,707 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,367,667,885 |
4,367,667,885 |
3,462,715,796 |
3,462,715,796 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,613,809,392 |
409,041,092,701 |
411,813,549,338 |
409,273,659,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,613,809,392 |
409,041,092,701 |
411,813,549,338 |
409,273,659,270 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,929,368,368 |
9,356,651,677 |
12,129,108,314 |
9,589,218,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,833,242,094 |
6,833,242,094 |
6,833,242,094 |
12,129,108,314 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,096,126,274 |
2,523,409,583 |
5,295,866,220 |
-2,539,890,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,216,358,034,027 |
1,156,544,862,852 |
1,065,838,106,729 |
1,001,743,976,849 |
|