MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 962,622,103,996 1,151,642,394,525 1,408,984,142,170 1,247,809,493,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,621,444,938 27,116,752,660 31,147,125,910 31,923,108,344
1. Tiền 21,621,444,938 27,116,752,660 31,147,125,910 31,923,108,344
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 616,134,607,719 662,385,396,805 579,226,964,764 623,628,651,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 578,831,348,745 623,227,979,710 575,589,064,300 621,430,546,709
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,409,194,902 38,069,138,311 331,942,771 447,573,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,894,064,072 1,088,278,784 3,305,957,693 1,750,531,604
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 299,333,136,680 415,826,510,547 723,663,934,932 537,505,839,087
1. Hàng tồn kho 299,333,136,680 415,826,510,547 723,663,934,932 537,505,839,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,532,914,659 46,313,734,513 74,946,116,564 54,751,894,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 179,611,676 839,013,622 1,198,315,910 858,633,221
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,353,302,983 45,474,720,891 73,734,507,107 53,889,678,403
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,293,547 3,582,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 273,345,863,028 279,596,170,418 284,183,420,181 286,315,231,846
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,996,123,057 28,727,482,873 28,023,212,206 27,941,148,025
1. Tài sản cố định hữu hình 24,878,982,452 25,729,640,526 25,144,668,117 25,181,902,194
- Nguyên giá 48,733,464,653 48,733,464,653 48,733,464,653 49,360,314,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,854,482,201 -23,003,824,127 -23,588,796,536 -24,178,412,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,111,251,718 2,012,286,794 1,913,321,870 1,814,356,946
- Nguyên giá 2,375,158,182 2,375,158,182 2,375,158,182 2,375,158,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,906,464 -362,871,388 -461,836,312 -560,801,236
3. Tài sản cố định vô hình 1,005,888,887 985,555,553 965,222,219 944,888,885
- Nguyên giá 1,239,593,360 1,239,593,360 1,239,593,360 1,239,593,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,704,473 -254,037,807 -274,371,141 -294,704,475
III. Bất động sản đầu tư 243,781,364,950 250,676,313,005 248,838,954,752 246,563,323,174
- Nguyên giá 247,431,162,841 256,151,009,957 256,151,009,957 256,151,009,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,649,797,891 -5,474,696,952 -7,312,055,205 -9,587,686,783
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,089,367,342 8,843,685,923
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,089,367,342 8,843,685,923
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,498,375,021 122,374,540 161,885,881 2,897,074,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,014,483,572 110,121,137 149,632,478 2,884,821,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 483,891,449 12,253,403 12,253,403 12,253,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,235,967,967,024 1,431,238,564,943 1,693,167,562,351 1,534,124,725,303
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 802,529,133,831 992,211,043,334 1,250,396,655,714 1,123,962,008,470
I. Nợ ngắn hạn 721,176,127,680 946,926,340,391 1,201,967,869,424 1,072,687,486,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,298,447,693 111,245,441,811 203,822,570,396 89,048,544,232
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,497,024,895 1,236,801,826 1,343,960,402 1,225,340,131
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,416,224,671 6,114,092,736 935,846,258 829,145,610
4. Phải trả người lao động 9,180,773,269 9,864,556,361 2,618,264,838 6,501,485,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,211,656,852 15,223,932,644 17,330,761,050 17,785,468,392
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,654,925,308 2,083,242,790 3,904,709,455 3,249,641,897
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,108,904,753 5,921,351,984 7,254,886,786 39,415,243,905
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 528,625,000,000 787,125,000,000 959,243,750,000 903,525,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,183,170,239 8,111,920,239 5,513,120,239 11,107,617,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,353,006,151 45,284,702,943 48,428,786,290 51,274,521,844
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,538,744,124 43,054,362,961 46,198,446,308 49,306,681,862
7. Phải trả dài hạn khác 989,262,027 1,136,589,982 1,136,589,982 1,136,589,982
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,825,000,000 1,093,750,000 1,093,750,000 831,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,438,833,193 439,027,521,609 442,770,906,637 410,162,716,833
I. Vốn chủ sở hữu 433,438,833,193 439,027,521,609 442,770,906,637 410,162,716,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,686,191,024 87,686,191,024 87,686,191,024 87,686,191,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,754,392,169 39,343,080,585 43,086,465,613 10,478,275,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,610,132,241 3,756,993,782 10,478,275,809
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,732,948,344 39,329,471,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,235,967,967,024 1,431,238,564,943 1,693,167,562,351 1,534,124,725,303
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.