TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
962,622,103,996 |
1,151,642,394,525 |
1,408,984,142,170 |
1,247,809,493,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,621,444,938 |
27,116,752,660 |
31,147,125,910 |
31,923,108,344 |
|
1. Tiền |
21,621,444,938 |
27,116,752,660 |
31,147,125,910 |
31,923,108,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
616,134,607,719 |
662,385,396,805 |
579,226,964,764 |
623,628,651,560 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
578,831,348,745 |
623,227,979,710 |
575,589,064,300 |
621,430,546,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,409,194,902 |
38,069,138,311 |
331,942,771 |
447,573,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,894,064,072 |
1,088,278,784 |
3,305,957,693 |
1,750,531,604 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
299,333,136,680 |
415,826,510,547 |
723,663,934,932 |
537,505,839,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
299,333,136,680 |
415,826,510,547 |
723,663,934,932 |
537,505,839,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,532,914,659 |
46,313,734,513 |
74,946,116,564 |
54,751,894,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
179,611,676 |
839,013,622 |
1,198,315,910 |
858,633,221 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,353,302,983 |
45,474,720,891 |
73,734,507,107 |
53,889,678,403 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
13,293,547 |
3,582,842 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,345,863,028 |
279,596,170,418 |
284,183,420,181 |
286,315,231,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,996,123,057 |
28,727,482,873 |
28,023,212,206 |
27,941,148,025 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,878,982,452 |
25,729,640,526 |
25,144,668,117 |
25,181,902,194 |
|
- Nguyên giá |
48,733,464,653 |
48,733,464,653 |
48,733,464,653 |
49,360,314,471 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,854,482,201 |
-23,003,824,127 |
-23,588,796,536 |
-24,178,412,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,111,251,718 |
2,012,286,794 |
1,913,321,870 |
1,814,356,946 |
|
- Nguyên giá |
2,375,158,182 |
2,375,158,182 |
2,375,158,182 |
2,375,158,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,906,464 |
-362,871,388 |
-461,836,312 |
-560,801,236 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,005,888,887 |
985,555,553 |
965,222,219 |
944,888,885 |
|
- Nguyên giá |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
1,239,593,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,704,473 |
-254,037,807 |
-274,371,141 |
-294,704,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
243,781,364,950 |
250,676,313,005 |
248,838,954,752 |
246,563,323,174 |
|
- Nguyên giá |
247,431,162,841 |
256,151,009,957 |
256,151,009,957 |
256,151,009,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,649,797,891 |
-5,474,696,952 |
-7,312,055,205 |
-9,587,686,783 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7,089,367,342 |
8,843,685,923 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7,089,367,342 |
8,843,685,923 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,498,375,021 |
122,374,540 |
161,885,881 |
2,897,074,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,014,483,572 |
110,121,137 |
149,632,478 |
2,884,821,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
483,891,449 |
12,253,403 |
12,253,403 |
12,253,403 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,235,967,967,024 |
1,431,238,564,943 |
1,693,167,562,351 |
1,534,124,725,303 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
802,529,133,831 |
992,211,043,334 |
1,250,396,655,714 |
1,123,962,008,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
721,176,127,680 |
946,926,340,391 |
1,201,967,869,424 |
1,072,687,486,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,298,447,693 |
111,245,441,811 |
203,822,570,396 |
89,048,544,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,497,024,895 |
1,236,801,826 |
1,343,960,402 |
1,225,340,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,416,224,671 |
6,114,092,736 |
935,846,258 |
829,145,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,180,773,269 |
9,864,556,361 |
2,618,264,838 |
6,501,485,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,211,656,852 |
15,223,932,644 |
17,330,761,050 |
17,785,468,392 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,654,925,308 |
2,083,242,790 |
3,904,709,455 |
3,249,641,897 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,108,904,753 |
5,921,351,984 |
7,254,886,786 |
39,415,243,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
528,625,000,000 |
787,125,000,000 |
959,243,750,000 |
903,525,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,183,170,239 |
8,111,920,239 |
5,513,120,239 |
11,107,617,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,353,006,151 |
45,284,702,943 |
48,428,786,290 |
51,274,521,844 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,538,744,124 |
43,054,362,961 |
46,198,446,308 |
49,306,681,862 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
989,262,027 |
1,136,589,982 |
1,136,589,982 |
1,136,589,982 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,825,000,000 |
1,093,750,000 |
1,093,750,000 |
831,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,438,833,193 |
439,027,521,609 |
442,770,906,637 |
410,162,716,833 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,438,833,193 |
439,027,521,609 |
442,770,906,637 |
410,162,716,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
87,686,191,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,754,392,169 |
39,343,080,585 |
43,086,465,613 |
10,478,275,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,610,132,241 |
3,756,993,782 |
10,478,275,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
23,732,948,344 |
39,329,471,831 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,235,967,967,024 |
1,431,238,564,943 |
1,693,167,562,351 |
1,534,124,725,303 |
|