1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,590,391,698 |
3,871,178,088 |
9,892,228,408 |
8,087,647,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,590,391,698 |
3,871,178,088 |
9,892,228,408 |
8,087,647,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,912,952,062 |
3,809,963,323 |
9,692,352,634 |
7,504,165,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,677,439,636 |
61,214,765 |
199,875,774 |
583,481,527 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
536,095,840 |
64,079,823 |
535,226,209 |
331,831,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
205,126,876 |
12,802,480 |
22,207,130 |
23,834,248 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,835,504 |
12,802,480 |
22,207,130 |
23,834,248 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
206,012,502 |
135,930,781 |
332,180,571 |
278,522,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
725,305,365 |
1,132,929,296 |
1,626,062,675 |
1,176,841,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,077,090,733 |
-1,156,367,969 |
-1,245,348,393 |
-563,884,913 |
|
12. Thu nhập khác |
43,702,718 |
19,676,314 |
35,824,071 |
58,787,407 |
|
13. Chi phí khác |
194,716,558 |
193,067,706 |
497,777,246 |
196,323,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-151,013,840 |
-173,391,392 |
-461,953,175 |
-137,535,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
926,076,893 |
-1,329,759,361 |
-1,707,301,568 |
-701,420,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
148,203,310 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
777,873,583 |
-1,329,759,361 |
-1,707,301,568 |
-701,420,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
777,873,583 |
-1,329,759,361 |
-1,707,301,568 |
-701,420,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
389 |
-665 |
-1,519 |
-351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|