TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,609,967,982,793 |
784,934,905,711 |
1,517,333,685,691 |
1,468,810,545,126 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,752,888,788 |
60,514,281,420 |
110,517,738,818 |
44,378,263,044 |
|
1. Tiền |
54,922,388,788 |
48,714,281,420 |
98,717,738,818 |
32,578,263,044 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,830,500,000 |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
760,867,041,541 |
60,834,358,750 |
33,952,500 |
31,962,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
760,867,041,541 |
60,834,358,750 |
33,952,500 |
31,962,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
419,541,665,256 |
376,405,608,137 |
1,186,671,606,694 |
1,229,054,877,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,444,326,512 |
111,463,830,051 |
74,529,741,116 |
90,905,392,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,105,569,970 |
159,464,062,143 |
84,625,011,482 |
100,372,734,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,365,910,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
126,203,967,320 |
112,055,824,489 |
1,032,260,129,599 |
1,042,970,886,606 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,578,108,546 |
-6,578,108,546 |
-4,743,275,503 |
-5,194,135,844 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,943,002,466 |
55,526,152,174 |
385,092,971 |
334,738,859 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,520,711,185 |
57,103,860,893 |
385,092,971 |
334,738,859 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,577,708,719 |
-1,577,708,719 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
287,863,384,742 |
231,654,505,230 |
219,725,294,708 |
195,010,702,937 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
267,245,478,283 |
210,632,021,461 |
218,829,374,380 |
193,540,451,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,611,330,144 |
21,018,458,454 |
884,518,727 |
1,457,003,807 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,576,315 |
4,025,315 |
11,401,601 |
13,247,370 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
340,231,854,478 |
357,503,600,300 |
543,418,755,057 |
471,107,983,322 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
83,125,149,028 |
100,696,342,100 |
9,309,117,820 |
8,691,096,341 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
206,283,387 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
-11,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
94,625,149,028 |
100,696,342,100 |
9,309,117,820 |
8,484,812,954 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,280,434,278 |
63,285,719,617 |
62,888,656,158 |
57,375,045,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,806,190,495 |
51,835,098,647 |
45,184,048,908 |
40,572,717,322 |
|
- Nguyên giá |
213,765,333,403 |
213,661,920,368 |
207,949,324,114 |
207,985,678,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,959,142,908 |
-161,826,821,721 |
-162,765,275,206 |
-167,412,961,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,474,243,783 |
11,450,620,970 |
17,704,607,250 |
16,802,328,359 |
|
- Nguyên giá |
24,416,663,613 |
24,416,663,613 |
32,595,213,613 |
32,385,111,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,942,419,830 |
-12,966,042,643 |
-14,890,606,363 |
-15,582,782,754 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
141,790,148,476 |
146,024,407,036 |
68,920,178,281 |
68,920,178,281 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
141,790,148,476 |
146,024,407,036 |
68,920,178,281 |
68,920,178,281 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,370,490,486 |
6,346,755,892 |
389,750,072,522 |
324,695,861,601 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,116,500,000 |
1,116,500,000 |
1,116,500,000 |
1,116,500,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,477,871,055 |
1,454,136,461 |
384,857,453,091 |
319,803,242,170 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,776,119,431 |
3,776,119,431 |
3,776,119,431 |
3,776,119,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,665,632,210 |
41,150,375,655 |
12,550,730,276 |
11,425,801,418 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,465,571,210 |
37,128,670,155 |
11,348,020,276 |
10,283,226,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,200,061,000 |
4,021,705,500 |
1,202,710,000 |
1,142,574,500 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,950,199,837,271 |
1,142,438,506,011 |
2,060,752,440,748 |
1,939,918,528,448 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,067,080,401,994 |
1,452,759,431,278 |
2,047,347,645,990 |
2,040,274,119,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,048,675,276,994 |
1,436,144,806,278 |
1,553,291,075,785 |
1,542,585,279,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
453,854,493,189 |
519,506,230,302 |
395,271,929,152 |
380,127,685,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,165,052,670 |
202,820,936,716 |
183,849,510,356 |
206,936,636,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,663,148,719 |
20,509,776,847 |
20,537,121,780 |
18,032,639,838 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,505,747,873 |
5,884,772,752 |
1,525,530,470 |
6,072,530,362 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
764,352,557 |
4,087,811,693 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,432,180,573 |
23,216,137,417 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
160,108,705,213 |
157,381,907,112 |
83,333,208,699 |
116,645,896,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,191,394,636,739 |
499,026,959,978 |
866,782,983,742 |
812,779,099,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,786,959,461 |
3,710,273,461 |
1,990,791,586 |
1,990,791,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,405,125,000 |
16,614,625,000 |
494,056,570,205 |
497,688,840,068 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,335,125,000 |
1,185,625,000 |
1,120,625,000 |
1,092,525,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,070,000,000 |
15,429,000,000 |
492,935,945,205 |
496,596,315,068 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-116,880,564,723 |
-310,320,925,267 |
13,404,794,758 |
-100,355,590,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-116,880,564,723 |
-310,320,925,267 |
13,404,794,758 |
-100,355,590,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
172,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,315,805,325 |
3,315,805,325 |
3,315,805,325 |
3,315,805,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,080,000,000 |
1,080,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
596,698,405 |
495,841,387 |
426,482,288 |
63,180,968 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,312,422,307 |
25,312,422,307 |
23,004,331,874 |
23,076,888,391 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-324,588,432,930 |
-517,561,183,768 |
-180,059,674,717 |
-293,502,461,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-217,123,587,160 |
-191,942,965,635 |
228,360,079,306 |
-108,073,598,499 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-107,464,845,770 |
-325,618,218,133 |
-408,419,754,023 |
-185,428,862,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,314,895,470 |
10,948,142,782 |
629,803,288 |
602,949,363 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,950,199,837,271 |
1,142,438,506,011 |
2,060,752,440,748 |
1,939,918,528,448 |
|