MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,115,455,527,884 2,283,383,860,671 2,500,938,722,432 2,714,775,902,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 376,904,304,541 409,725,652,280 264,996,901,936 695,878,905,452
1. Tiền 357,244,304,541 280,225,652,280 249,996,901,936 196,878,905,452
2. Các khoản tương đương tiền 19,660,000,000 129,500,000,000 15,000,000,000 499,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 799,710,000,000 854,340,000,000 1,210,412,840,411 804,567,090,411
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 799,710,000,000 854,340,000,000 1,210,412,840,411 804,567,090,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 700,293,192,979 831,873,300,341 854,538,005,251 1,043,241,434,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 488,128,072,347 635,238,931,104 441,497,289,075 538,377,881,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,866,035,704 12,040,953,469 103,555,261,530 109,068,670,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 175,620,677,510 185,683,178,510 309,501,385,616 395,240,705,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -518,000,000 -1,296,620,100 -1,296,620,100 -1,943,433,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 196,407,418 206,857,358 1,280,689,130 2,497,610,777
IV. Hàng tồn kho 171,748,847,998 120,088,254,929 108,202,597,632 64,636,012,336
1. Hàng tồn kho 171,748,847,998 120,088,254,929 108,202,597,632 64,636,012,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,799,182,366 67,356,653,121 62,788,377,202 106,452,459,439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,258,911,405 66,697,714,250 62,395,917,380 106,237,140,523
2. Thuế GTGT được khấu trừ 307,077,334 278,726,429 160,169,052 22,537,575
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 233,193,627 380,212,442 232,290,770 192,781,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 515,482,467,472 552,693,508,489 319,851,227,507 380,620,932,655
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,913,458,800 5,206,554,100 3,356,200,120 3,748,243,960
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,913,458,800 5,206,554,100 3,356,200,120 3,748,243,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,333,133,986 214,342,308,826 207,682,146,333 196,016,124,068
1. Tài sản cố định hữu hình 188,347,606,903 189,371,675,478 180,344,436,756 168,225,587,236
- Nguyên giá 334,303,865,404 334,263,420,997 333,300,696,925 333,814,998,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,956,258,501 -144,891,745,519 -152,956,260,169 -165,589,411,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,985,527,083 24,970,633,348 27,337,709,577 27,790,536,832
- Nguyên giá 29,505,254,867 30,750,548,949 33,637,448,354 34,691,292,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,519,727,784 -5,779,915,601 -6,299,738,777 -6,900,755,207
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 643,138,385 13,746,280,485 11,114,970,485 11,094,745,030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 643,138,385 13,746,280,485 11,114,970,485 11,094,745,030
V. Đầu tư tài chính dài hạn 207,000,000,000 207,000,000,000 80,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 207,000,000,000 207,000,000,000 80,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 92,592,736,301 112,398,365,078 97,697,910,569 89,761,819,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,592,736,301 112,398,365,078 97,697,910,569 89,761,819,597
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,630,937,995,356 2,836,077,369,160 2,820,789,949,939 3,095,396,834,685
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,014,576,527,053 2,155,677,921,273 2,071,968,538,389 2,347,062,818,583
I. Nợ ngắn hạn 2,013,949,632,173 2,155,515,606,393 2,071,826,223,509 2,346,930,503,703
1. Phải trả người bán ngắn hạn 321,759,525,409 239,590,168,805 155,486,353,219 127,911,376,387
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,161,068,081 4,052,259,906 11,531,452,249 19,179,957,900
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,492,517,289 81,941,823,844 68,286,231,161 79,807,100,274
4. Phải trả người lao động 411,246,859,637 575,843,059,686 245,444,617,020 361,115,424,887
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,334,243,307 92,565,831,590 156,191,630,972 128,566,470,612
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,355,303,330 11,576,818,519 4,932,665,530 13,853,764,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 550,489,219,551 747,735,832,229 666,114,622,903 759,495,906,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 601,180,743,972 399,833,560,335 758,336,844,129 854,523,691,627
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -20,069,848,403 2,376,251,479 5,501,806,326 2,476,811,339
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 626,894,880 162,314,880 142,314,880 132,314,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 626,894,880 162,314,880 142,314,880 132,314,880
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 616,361,468,303 680,399,447,887 748,821,411,550 748,334,016,102
I. Vốn chủ sở hữu 616,361,468,303 680,399,447,887 748,821,411,550 748,334,016,102
1. Vốn góp của chủ sở hữu 413,766,490,000 413,766,490,000 413,766,490,000 585,059,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 413,766,490,000 413,766,490,000 413,766,490,000 585,059,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -184,000,000 -184,000,000 -184,000,000 -184,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 240,145,420 122,460,220 398,478,657 461,998,938
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,920,203,786 4,920,203,786 4,920,203,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 197,618,629,097 266,694,497,667 329,920,239,107 158,076,093,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 193,183,981,468 257,339,646,253 69,240,214,588 147,356,023,673
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,434,647,629 9,354,851,414 260,680,024,519 10,720,069,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,630,937,995,356 2,836,077,369,160 2,820,789,949,939 3,095,396,834,685
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.