1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,270,967,139 |
7,190,746,139 |
47,321,758,260 |
16,545,196,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,730,596 |
418,845,694 |
387,180,941 |
351,266,679 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,220,236,543 |
6,771,900,445 |
46,934,577,319 |
16,193,929,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,107,038,835 |
5,266,982,522 |
35,915,846,621 |
15,369,666,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,113,197,708 |
1,504,917,923 |
11,018,730,698 |
824,263,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
290,945,960 |
9,193,099 |
42,367,357 |
16,256,260 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,858,880,331 |
1,915,620,057 |
1,922,998,668 |
1,575,802,797 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,858,880,331 |
1,910,207,796 |
1,922,998,668 |
1,575,802,797 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
240,980,941 |
586,702,995 |
1,622,724,986 |
938,499,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
675,874,218 |
839,708,397 |
1,241,053,610 |
929,588,792 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,371,591,822 |
-1,827,920,427 |
6,274,320,791 |
-2,603,371,299 |
|
12. Thu nhập khác |
|
411 |
343,935,787 |
332,034 |
|
13. Chi phí khác |
133,041,514 |
167,895,205 |
27,331,753 |
9,579,694 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-133,041,514 |
-167,894,794 |
316,604,034 |
-9,247,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,504,633,336 |
-1,995,815,221 |
6,590,924,825 |
-2,612,618,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
66,402,768 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,504,633,336 |
-1,995,815,221 |
6,524,522,057 |
-2,612,618,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,504,633,336 |
-1,995,815,221 |
6,524,522,057 |
-2,612,618,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|