MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,270,967,139 7,190,746,139 47,321,758,260 16,545,196,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,730,596 418,845,694 387,180,941 351,266,679
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,220,236,543 6,771,900,445 46,934,577,319 16,193,929,592
4. Giá vốn hàng bán 9,107,038,835 5,266,982,522 35,915,846,621 15,369,666,326
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,113,197,708 1,504,917,923 11,018,730,698 824,263,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính 290,945,960 9,193,099 42,367,357 16,256,260
7. Chi phí tài chính 1,858,880,331 1,915,620,057 1,922,998,668 1,575,802,797
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,858,880,331 1,910,207,796 1,922,998,668 1,575,802,797
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 240,980,941 586,702,995 1,622,724,986 938,499,236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 675,874,218 839,708,397 1,241,053,610 929,588,792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,371,591,822 -1,827,920,427 6,274,320,791 -2,603,371,299
12. Thu nhập khác 411 343,935,787 332,034
13. Chi phí khác 133,041,514 167,895,205 27,331,753 9,579,694
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -133,041,514 -167,894,794 316,604,034 -9,247,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,504,633,336 -1,995,815,221 6,590,924,825 -2,612,618,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,402,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,504,633,336 -1,995,815,221 6,524,522,057 -2,612,618,959
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,504,633,336 -1,995,815,221 6,524,522,057 -2,612,618,959
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.