TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,442,085,652 |
93,698,350,631 |
101,831,247,990 |
104,774,406,079 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,417,893,690 |
2,979,760,854 |
4,353,359,343 |
2,440,175,907 |
|
1. Tiền |
4,417,893,690 |
2,979,760,854 |
|
2,440,175,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,075,903,702 |
14,976,528,441 |
15,286,704,862 |
12,803,317,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,018,200,843 |
13,965,830,774 |
13,020,237,226 |
11,347,935,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
309,308,674 |
286,597,163 |
1,841,577,461 |
490,871,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
748,394,185 |
1,072,735,143 |
773,524,814 |
1,313,145,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-348,634,639 |
-348,634,639 |
-348,634,639 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,775,302,751 |
75,248,243,926 |
81,343,108,684 |
89,444,854,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,775,302,751 |
75,248,243,926 |
81,343,108,684 |
89,444,854,756 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,985,509 |
493,817,410 |
848,075,101 |
86,058,114 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,689,109 |
88,490,511 |
8,235,600 |
54,885,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
296,400 |
333,425,112 |
355,382,500 |
296,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,000,000 |
71,901,787 |
484,457,001 |
30,876,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,443,277,363 |
44,557,096,659 |
44,187,754,821 |
43,414,014,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
115,000,000 |
210,880,000 |
115,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
115,000,000 |
210,880,000 |
115,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,149,029,692 |
19,580,746,797 |
19,087,564,803 |
18,442,878,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,567,127,233 |
17,935,988,089 |
17,487,149,844 |
16,886,807,070 |
|
- Nguyên giá |
57,024,161,707 |
57,954,802,616 |
58,092,762,616 |
58,092,762,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,457,034,474 |
-40,018,814,527 |
-40,605,612,772 |
-41,205,955,546 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
574,744,447 |
1,638,694,445 |
1,595,444,445 |
1,552,194,445 |
|
- Nguyên giá |
579,550,002 |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,805,555 |
-91,305,555 |
-134,555,555 |
-177,805,555 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,158,012 |
6,064,263 |
4,970,514 |
3,876,765 |
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,841,988 |
-88,935,737 |
-90,029,486 |
-91,123,235 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,295,407,784 |
3,052,112,823 |
3,052,112,823 |
3,343,620,618 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,295,407,784 |
3,052,112,823 |
3,052,112,823 |
3,343,620,618 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
547,904,656 |
690,000,000 |
1,014,000,000 |
1,014,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
594,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
270,000,000 |
270,000,000 |
594,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-922,095,344 |
-780,000,000 |
-780,000,000 |
-780,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,450,935,231 |
21,119,237,039 |
20,823,197,195 |
20,498,516,064 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,450,935,231 |
21,119,237,039 |
20,823,197,195 |
20,498,516,064 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,885,363,015 |
138,255,447,290 |
146,019,002,811 |
148,188,421,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,206,579,264 |
86,905,273,592 |
100,482,161,606 |
101,579,242,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,524,956,309 |
82,679,409,657 |
96,665,546,690 |
98,171,876,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,722,947,747 |
295,591,897 |
13,949,897 |
5,814,810,593 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
434,553,810 |
489,696,824 |
4,290,436,519 |
4,235,402,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,308,036,131 |
5,178,527,385 |
260,251,796 |
3,231,208,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
496,684,540 |
75,649,992 |
582,078,813 |
584,291,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,300,454,546 |
860,036,364 |
430,018,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
490,980,156 |
396,923,181 |
552,949,990 |
662,088,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,738,694,172 |
74,613,743,082 |
89,777,020,561 |
82,888,307,663 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
333,059,753 |
328,822,750 |
328,822,750 |
325,748,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,681,622,955 |
4,225,863,935 |
3,816,614,916 |
3,407,365,897 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,681,622,955 |
4,225,863,935 |
3,816,614,916 |
3,407,365,897 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,678,783,751 |
51,350,173,698 |
45,536,841,205 |
46,609,178,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,678,783,751 |
51,350,173,698 |
45,536,841,205 |
46,609,178,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,475,755,461 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,603,108,290 |
750,253,698 |
-5,063,078,795 |
-3,990,741,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,379,366,266 |
-2,612,619,246 |
-5,389,956,539 |
-4,317,619,217 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
223,742,024 |
3,362,872,944 |
326,877,744 |
326,877,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,885,363,015 |
138,255,447,290 |
146,019,002,811 |
148,188,421,041 |
|