MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,766,046,848 88,090,802,001 100,959,315,722 93,442,085,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,304,474,907 2,063,940,796 4,317,824,263 4,417,893,690
1. Tiền 5,304,474,907 2,063,940,796 4,317,824,263 4,417,893,690
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,750,000,000 5,200,000,000 115,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,750,000,000 5,200,000,000 115,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,127,027,187 24,245,937,665 24,450,697,573 21,075,903,702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,780,578,092 19,709,564,176 19,415,369,220 20,018,200,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,919,258,761 1,371,689,105 1,693,728,569 309,308,674
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,427,190,334 3,164,684,384 3,341,599,784 748,394,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,057,467,326 57,867,588,741 66,747,406,865 67,775,302,751
1. Hàng tồn kho 50,057,467,326 57,867,588,741 66,747,406,865 67,775,302,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 277,077,428 163,334,799 243,387,021 57,985,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,260,021 85,128,463 119,855,495 48,689,109
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,908,521 123,531,526 296,400
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 178,908,886 78,206,336 9,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,796,145,122 43,292,439,852 44,640,405,500 42,443,277,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,794,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 44,380,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,750,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,952,341,946 17,907,863,210 18,200,883,894 18,149,029,692
1. Tài sản cố định hữu hình 13,917,827,691 17,883,234,183 18,186,140,095 17,567,127,233
- Nguyên giá 49,460,083,285 54,094,724,135 55,980,639,343 57,024,161,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,542,255,594 -36,211,489,952 -37,794,499,248 -39,457,034,474
2. Tài sản cố định thuê tài chính 574,744,447
- Nguyên giá 579,550,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,805,555
3. Tài sản cố định vô hình 34,514,255 24,629,027 14,743,799 7,158,012
- Nguyên giá 95,000,000 95,000,000 95,000,000 95,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,485,745 -70,370,973 -80,256,201 -87,841,988
III. Bất động sản đầu tư 7,144,297,448
- Nguyên giá 8,261,425,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,117,128,355
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,224,469,373 2,549,989,544 3,625,003,066 2,295,407,784
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,224,469,373 2,549,989,544 3,625,003,066 2,295,407,784
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,200,000,000 1,357,685,952 1,597,663,713 547,904,656
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,685,952 397,663,713 270,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -922,095,344
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,480,656,355 21,476,901,146 21,216,854,827 21,450,935,231
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,480,656,355 21,476,901,146 21,216,854,827 21,450,935,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121,562,191,970 131,383,241,853 145,599,721,222 135,885,363,015
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,259,918,988 99,990,073,109 99,924,922,636 80,206,579,264
I. Nợ ngắn hạn 87,237,424,844 96,300,428,169 97,367,933,596 77,524,956,309
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,574,881,496 7,596,942,544 3,514,788,397 3,722,947,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,999,166,810 19,375,514,835 17,748,507,391 434,553,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,605,455,787 6,979,581,998 5,513,405,099 13,308,036,131
4. Phải trả người lao động 601,250,995 511,420,703 664,525,303 496,684,540
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 500,400,000 237,133,570 204,041,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 708,841,020 1,563,627,028 651,972,447 490,980,156
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,245,857,983 60,034,636,738 69,069,122,277 58,738,694,172
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,570,753 1,570,753 1,570,753 333,059,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,022,494,144 3,689,644,940 2,556,989,040 2,681,622,955
1. Phải trả người bán dài hạn 509,488,387
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,513,005,757 3,689,644,940 2,556,989,040 2,681,622,955
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,302,272,982 31,393,168,744 45,674,798,586 55,678,783,751
I. Vốn chủ sở hữu 31,302,272,982 31,393,168,744 45,674,798,586 55,678,783,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 40,500,000,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 40,500,000,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,475,755,461 1,475,755,461 1,475,755,461 1,475,755,461
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,826,517,521 2,917,413,283 3,699,043,125 3,603,108,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,161,652 2,700,895,762 3,421,629,842 3,379,366,266
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,805,355,869 216,517,521 277,413,283 223,742,024
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121,562,191,970 131,383,241,853 145,599,721,222 135,885,363,015
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.