TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,766,046,848 |
88,090,802,001 |
100,959,315,722 |
93,442,085,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,304,474,907 |
2,063,940,796 |
4,317,824,263 |
4,417,893,690 |
|
1. Tiền |
5,304,474,907 |
2,063,940,796 |
4,317,824,263 |
4,417,893,690 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,750,000,000 |
5,200,000,000 |
115,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,750,000,000 |
5,200,000,000 |
115,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,127,027,187 |
24,245,937,665 |
24,450,697,573 |
21,075,903,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,780,578,092 |
19,709,564,176 |
19,415,369,220 |
20,018,200,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,919,258,761 |
1,371,689,105 |
1,693,728,569 |
309,308,674 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,427,190,334 |
3,164,684,384 |
3,341,599,784 |
748,394,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,057,467,326 |
57,867,588,741 |
66,747,406,865 |
67,775,302,751 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,057,467,326 |
57,867,588,741 |
66,747,406,865 |
67,775,302,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
277,077,428 |
163,334,799 |
243,387,021 |
57,985,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,260,021 |
85,128,463 |
119,855,495 |
48,689,109 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,908,521 |
|
123,531,526 |
296,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
178,908,886 |
78,206,336 |
|
9,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,796,145,122 |
43,292,439,852 |
44,640,405,500 |
42,443,277,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,794,380,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
44,380,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,750,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,952,341,946 |
17,907,863,210 |
18,200,883,894 |
18,149,029,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,917,827,691 |
17,883,234,183 |
18,186,140,095 |
17,567,127,233 |
|
- Nguyên giá |
49,460,083,285 |
54,094,724,135 |
55,980,639,343 |
57,024,161,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,542,255,594 |
-36,211,489,952 |
-37,794,499,248 |
-39,457,034,474 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
574,744,447 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
579,550,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-4,805,555 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,514,255 |
24,629,027 |
14,743,799 |
7,158,012 |
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,485,745 |
-70,370,973 |
-80,256,201 |
-87,841,988 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,144,297,448 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
8,261,425,803 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,117,128,355 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,224,469,373 |
2,549,989,544 |
3,625,003,066 |
2,295,407,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,224,469,373 |
2,549,989,544 |
3,625,003,066 |
2,295,407,784 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,200,000,000 |
1,357,685,952 |
1,597,663,713 |
547,904,656 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
157,685,952 |
397,663,713 |
270,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-922,095,344 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,480,656,355 |
21,476,901,146 |
21,216,854,827 |
21,450,935,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,480,656,355 |
21,476,901,146 |
21,216,854,827 |
21,450,935,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
121,562,191,970 |
131,383,241,853 |
145,599,721,222 |
135,885,363,015 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,259,918,988 |
99,990,073,109 |
99,924,922,636 |
80,206,579,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,237,424,844 |
96,300,428,169 |
97,367,933,596 |
77,524,956,309 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,574,881,496 |
7,596,942,544 |
3,514,788,397 |
3,722,947,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,999,166,810 |
19,375,514,835 |
17,748,507,391 |
434,553,810 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,605,455,787 |
6,979,581,998 |
5,513,405,099 |
13,308,036,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
601,250,995 |
511,420,703 |
664,525,303 |
496,684,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
500,400,000 |
237,133,570 |
204,041,929 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
708,841,020 |
1,563,627,028 |
651,972,447 |
490,980,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,245,857,983 |
60,034,636,738 |
69,069,122,277 |
58,738,694,172 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,570,753 |
1,570,753 |
1,570,753 |
333,059,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,022,494,144 |
3,689,644,940 |
2,556,989,040 |
2,681,622,955 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
509,488,387 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,513,005,757 |
3,689,644,940 |
2,556,989,040 |
2,681,622,955 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,302,272,982 |
31,393,168,744 |
45,674,798,586 |
55,678,783,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,302,272,982 |
31,393,168,744 |
45,674,798,586 |
55,678,783,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
40,500,000,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
40,500,000,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,826,517,521 |
2,917,413,283 |
3,699,043,125 |
3,603,108,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,161,652 |
2,700,895,762 |
3,421,629,842 |
3,379,366,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,805,355,869 |
216,517,521 |
277,413,283 |
223,742,024 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
121,562,191,970 |
131,383,241,853 |
145,599,721,222 |
135,885,363,015 |
|