TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,076,476,804 |
53,555,347,447 |
|
45,781,606,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,277,123,925 |
1,460,231,514 |
|
3,466,195,180 |
|
1. Tiền |
277,123,925 |
460,231,514 |
|
435,030,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3,031,164,384 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,895,760,000 |
|
|
42,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
48,895,760,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
42,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,661,340 |
49,333,423,565 |
|
125,095,168 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,471,696 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,912,607 |
8,250,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,277,037 |
49,325,173,565 |
|
25,095,168 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,748,931,539 |
2,761,692,368 |
|
90,316,274 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,919,664 |
32,680,493 |
|
90,316,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,729,011,875 |
2,729,011,875 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,219,225,682 |
67,180,367,127 |
|
74,474,615,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
913,771,806 |
861,367,029 |
|
756,557,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
913,771,806 |
861,367,029 |
|
756,557,475 |
|
- Nguyên giá |
1,565,802,500 |
1,565,802,500 |
|
1,467,809,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-652,030,694 |
-704,435,471 |
|
-711,251,616 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,448,068,676 |
7,461,614,898 |
|
7,392,351,066 |
|
- Nguyên giá |
7,979,619,120 |
8,027,593,669 |
|
8,027,593,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-531,550,444 |
-565,978,771 |
|
-635,242,603 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
|
4,877,385,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,877,385,200 |
4,877,385,200 |
|
4,877,385,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,980,000,000 |
53,980,000,000 |
|
61,112,198,828 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,980,000,000 |
50,980,000,000 |
|
58,112,198,828 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
336,122,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
336,122,442 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
120,295,702,486 |
120,735,714,574 |
|
120,256,221,633 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,526,155,733 |
2,350,028,566 |
|
2,626,976,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,526,155,733 |
2,350,028,566 |
|
2,089,746,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,126,591 |
443,441 |
|
41,706,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,406,250 |
|
19,612,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,516,830 |
78,869,000 |
|
30,087,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
303,729,119 |
353,185,718 |
|
93,900,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,112,854,036 |
1,910,895,000 |
|
1,856,435,985 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,929,157 |
229,157 |
|
48,003,874 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
537,229,908 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
537,229,908 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,769,546,753 |
118,385,686,008 |
|
117,629,245,071 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,769,546,753 |
118,385,686,008 |
|
117,629,245,071 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
114,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
497,638,934 |
497,638,934 |
|
497,638,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
472,910,044 |
472,910,044 |
|
472,910,044 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,798,997,775 |
3,415,137,030 |
|
2,658,696,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,800,746,101 |
13,416,885,356 |
|
-294,191,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,001,748,326 |
-10,001,748,326 |
|
2,952,887,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
120,295,702,486 |
120,735,714,574 |
|
120,256,221,633 |
|