MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,829,902,570 127,613,654,721 197,830,812,490 91,908,055,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,850,000 2,011,100 305,732,500 4,720,694,110
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,827,052,570 127,611,643,621 197,525,079,990 87,187,361,697
4. Giá vốn hàng bán 99,016,119,536 111,984,441,236 170,603,128,649 77,177,704,461
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,810,933,034 15,627,202,385 26,921,951,341 10,009,657,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,500,367 10,553,079 43,496,244 3,512,430
7. Chi phí tài chính 3,357,164,724 3,380,057,380 4,046,863,715 3,331,436,945
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,357,164,724 3,373,057,380 3,327,570,335 3,331,436,945
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,331,354,134 7,310,847,581 12,311,510,811 3,190,148,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,191,811,264 2,632,362,081 4,313,832,997 2,604,694,289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,978,103,279 2,314,488,422 6,293,240,062 886,890,077
12. Thu nhập khác 66,766,553 1,000,000 298,299,112 96,583,276
13. Chi phí khác 74,568,601 1,012,000 525,467,070 28,826,705
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,802,048 -12,000 -227,167,958 67,756,571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,970,301,231 2,314,476,422 6,066,072,104 954,646,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 396,759,109 462,895,284 1,319,534,107 190,929,330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,573,542,122 1,851,581,138 4,746,537,997 763,717,318
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,573,542,122 1,851,581,138 4,746,537,997 763,717,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.