1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,829,902,570 |
127,613,654,721 |
197,830,812,490 |
91,908,055,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,850,000 |
2,011,100 |
305,732,500 |
4,720,694,110 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,827,052,570 |
127,611,643,621 |
197,525,079,990 |
87,187,361,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,016,119,536 |
111,984,441,236 |
170,603,128,649 |
77,177,704,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,810,933,034 |
15,627,202,385 |
26,921,951,341 |
10,009,657,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,500,367 |
10,553,079 |
43,496,244 |
3,512,430 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,357,164,724 |
3,380,057,380 |
4,046,863,715 |
3,331,436,945 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,357,164,724 |
3,373,057,380 |
3,327,570,335 |
3,331,436,945 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,331,354,134 |
7,310,847,581 |
12,311,510,811 |
3,190,148,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,191,811,264 |
2,632,362,081 |
4,313,832,997 |
2,604,694,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,978,103,279 |
2,314,488,422 |
6,293,240,062 |
886,890,077 |
|
12. Thu nhập khác |
66,766,553 |
1,000,000 |
298,299,112 |
96,583,276 |
|
13. Chi phí khác |
74,568,601 |
1,012,000 |
525,467,070 |
28,826,705 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,802,048 |
-12,000 |
-227,167,958 |
67,756,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,970,301,231 |
2,314,476,422 |
6,066,072,104 |
954,646,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
396,759,109 |
462,895,284 |
1,319,534,107 |
190,929,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,573,542,122 |
1,851,581,138 |
4,746,537,997 |
763,717,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,573,542,122 |
1,851,581,138 |
4,746,537,997 |
763,717,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|