1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,070,785,314 |
46,374,085,451 |
88,204,637,998 |
33,735,337,571 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
247,937,134 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,070,785,314 |
46,374,085,451 |
88,204,637,998 |
33,487,400,437 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,993,267,308 |
49,274,870,219 |
71,425,796,534 |
32,029,562,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,077,518,006 |
-2,900,784,768 |
16,778,841,464 |
1,457,837,577 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,255,982 |
1,683,080 |
2,356,946 |
591,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
159,330,541 |
219,464,138 |
186,869,094 |
450,333,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
159,330,541 |
219,464,138 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
338,093,632 |
295,741,153 |
180,856,515 |
967,102,527 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,001,812,394 |
1,740,765,498 |
2,778,739,987 |
2,531,206,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
13,634,732,814 |
-2,490,213,434 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
22,727,273 |
90,937,477 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
10,422,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
22,727,273 |
80,514,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
13,657,460,087 |
-2,409,698,929 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
13,657,460,087 |
-2,409,698,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
580,537,421 |
-5,155,072,477 |
13,657,460,087 |
-2,409,698,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|