1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,064,404,291 |
151,316,778,073 |
77,467,610,749 |
141,378,585,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,064,404,291 |
151,316,778,073 |
77,467,610,749 |
141,378,585,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,779,230,779 |
147,200,145,195 |
74,021,495,345 |
137,420,448,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,285,173,512 |
4,116,632,878 |
3,446,115,404 |
3,958,137,084 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,412,698 |
6,083,975 |
5,027,533 |
3,562,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,194,150 |
226,404,984 |
284,104,124 |
296,563,567 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
70,194,150 |
226,404,984 |
284,100,019 |
296,563,567 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
284,013,440 |
465,266,548 |
523,496,735 |
331,479,714 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,918,743,447 |
1,620,793,963 |
1,431,021,892 |
1,871,472,298 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,071,635,173 |
1,810,251,358 |
1,212,520,186 |
1,462,184,414 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,071,635,173 |
1,810,251,358 |
1,212,520,186 |
1,462,184,414 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
414,327,035 |
362,050,272 |
279,704,037 |
292,436,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,657,308,138 |
1,448,201,086 |
932,816,149 |
1,169,747,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,657,308,138 |
1,448,201,086 |
932,816,149 |
1,169,747,531 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
331 |
290 |
187 |
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|