TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
202,652,579,501 |
220,163,478,726 |
270,339,012,986 |
262,748,857,302 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,203,749,606 |
931,691,468 |
120,722,278 |
728,054,977 |
|
1. Tiền |
1,203,749,606 |
931,691,468 |
120,722,278 |
728,054,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,300,000,000 |
2,840,000,000 |
4,300,000,000 |
10,190,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,300,000,000 |
2,840,000,000 |
4,300,000,000 |
10,190,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,253,786,186 |
90,134,547,053 |
120,615,022,369 |
92,952,381,639 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,687,049,085 |
79,839,589,721 |
114,028,240,893 |
76,150,995,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,735,873,500 |
4,691,374,698 |
2,666,317,891 |
4,760,861,289 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,501,950,221 |
6,274,669,254 |
4,591,550,205 |
13,830,089,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-671,086,620 |
-671,086,620 |
-671,086,620 |
-1,789,564,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,310,760,542 |
120,741,092,421 |
137,694,443,957 |
157,500,140,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,310,760,542 |
120,741,092,421 |
137,694,443,957 |
157,500,140,629 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,584,283,167 |
5,516,147,784 |
7,608,824,382 |
1,378,280,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,933,949,672 |
1,637,778,153 |
3,282,179,794 |
1,378,280,057 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,650,333,495 |
3,878,369,631 |
4,326,644,588 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,559,589,497 |
77,277,069,730 |
83,909,272,340 |
91,746,827,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
225,640,800 |
472,640,800 |
472,640,800 |
472,640,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
225,640,800 |
472,640,800 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
472,640,800 |
472,640,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,331,327,389 |
30,070,954,249 |
28,961,078,171 |
59,877,974,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,481,338,894 |
26,302,779,255 |
25,274,716,678 |
56,273,426,193 |
|
- Nguyên giá |
94,590,035,297 |
94,812,529,877 |
95,187,941,695 |
128,148,335,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,108,696,403 |
-68,509,750,622 |
-69,913,225,017 |
-71,874,909,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,487,176,000 |
3,418,800,000 |
3,350,424,000 |
3,282,048,000 |
|
- Nguyên giá |
4,102,560,000 |
4,102,560,000 |
4,102,560,000 |
4,102,560,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-615,384,000 |
-683,760,000 |
-752,136,000 |
-820,512,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
362,812,495 |
349,374,994 |
335,937,493 |
322,499,992 |
|
- Nguyên giá |
430,000,000 |
430,000,000 |
430,000,000 |
430,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,187,505 |
-80,625,006 |
-94,062,507 |
-107,500,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,043,077,110 |
37,378,392,182 |
44,408,397,473 |
19,959,476,160 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,043,077,110 |
37,378,392,182 |
44,408,397,473 |
19,959,476,160 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,959,544,198 |
9,355,082,499 |
10,067,155,896 |
11,436,736,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,959,544,198 |
9,355,082,499 |
10,067,155,896 |
11,436,736,574 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,212,168,998 |
297,440,548,456 |
354,248,285,326 |
354,495,685,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,930,183,418 |
208,585,020,754 |
263,541,456,487 |
263,062,976,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,754,343,449 |
184,238,199,655 |
240,842,854,258 |
242,012,593,504 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,442,135,826 |
24,520,838,634 |
55,581,317,514 |
61,730,179,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,278,683,699 |
11,822,004,946 |
10,281,697,984 |
9,413,481,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
550,772,755 |
999,742,482 |
1,915,918,632 |
2,768,462,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,001,629,297 |
1,130,669,687 |
1,276,217,865 |
1,520,615,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,923,000,768 |
3,710,029,700 |
3,885,092,200 |
2,509,000,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,937,099,041 |
8,193,254,311 |
6,319,955,600 |
3,183,906,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,609,532,315 |
133,850,170,147 |
161,571,164,715 |
160,875,458,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,489,748 |
11,489,748 |
11,489,748 |
11,489,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,175,839,969 |
24,346,821,099 |
22,698,602,229 |
21,050,383,359 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,175,839,969 |
24,346,821,099 |
22,698,602,229 |
21,050,383,359 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,281,985,580 |
88,855,527,702 |
90,706,828,839 |
91,432,708,158 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,281,985,580 |
88,855,527,702 |
90,706,828,839 |
91,432,708,158 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
78,999,890,000 |
78,999,890,000 |
78,999,890,000 |
78,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
78,999,890,000 |
78,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
27,840,677 |
27,840,677 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,840,677 |
27,840,677 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,254,254,903 |
9,827,797,025 |
11,679,098,162 |
12,404,977,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,845,243,773 |
6,845,243,773 |
6,844,963,773 |
2,824,305,095 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,409,011,130 |
2,982,553,252 |
4,834,134,389 |
9,580,672,386 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,212,168,998 |
297,440,548,456 |
354,248,285,326 |
354,495,685,021 |
|