MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,652,579,501 220,163,478,726 270,339,012,986 262,748,857,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,203,749,606 931,691,468 120,722,278 728,054,977
1. Tiền 1,203,749,606 931,691,468 120,722,278 728,054,977
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,300,000,000 2,840,000,000 4,300,000,000 10,190,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,300,000,000 2,840,000,000 4,300,000,000 10,190,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,253,786,186 90,134,547,053 120,615,022,369 92,952,381,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,687,049,085 79,839,589,721 114,028,240,893 76,150,995,155
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,735,873,500 4,691,374,698 2,666,317,891 4,760,861,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,501,950,221 6,274,669,254 4,591,550,205 13,830,089,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -671,086,620 -671,086,620 -671,086,620 -1,789,564,320
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,310,760,542 120,741,092,421 137,694,443,957 157,500,140,629
1. Hàng tồn kho 116,310,760,542 120,741,092,421 137,694,443,957 157,500,140,629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,584,283,167 5,516,147,784 7,608,824,382 1,378,280,057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,933,949,672 1,637,778,153 3,282,179,794 1,378,280,057
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,650,333,495 3,878,369,631 4,326,644,588
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,559,589,497 77,277,069,730 83,909,272,340 91,746,827,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 225,640,800 472,640,800 472,640,800 472,640,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 225,640,800 472,640,800
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 472,640,800 472,640,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,331,327,389 30,070,954,249 28,961,078,171 59,877,974,185
1. Tài sản cố định hữu hình 27,481,338,894 26,302,779,255 25,274,716,678 56,273,426,193
- Nguyên giá 94,590,035,297 94,812,529,877 95,187,941,695 128,148,335,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,108,696,403 -68,509,750,622 -69,913,225,017 -71,874,909,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,487,176,000 3,418,800,000 3,350,424,000 3,282,048,000
- Nguyên giá 4,102,560,000 4,102,560,000 4,102,560,000 4,102,560,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -615,384,000 -683,760,000 -752,136,000 -820,512,000
3. Tài sản cố định vô hình 362,812,495 349,374,994 335,937,493 322,499,992
- Nguyên giá 430,000,000 430,000,000 430,000,000 430,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,187,505 -80,625,006 -94,062,507 -107,500,008
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,043,077,110 37,378,392,182 44,408,397,473 19,959,476,160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,043,077,110 37,378,392,182 44,408,397,473 19,959,476,160
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,959,544,198 9,355,082,499 10,067,155,896 11,436,736,574
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,959,544,198 9,355,082,499 10,067,155,896 11,436,736,574
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,212,168,998 297,440,548,456 354,248,285,326 354,495,685,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,930,183,418 208,585,020,754 263,541,456,487 263,062,976,863
I. Nợ ngắn hạn 168,754,343,449 184,238,199,655 240,842,854,258 242,012,593,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,442,135,826 24,520,838,634 55,581,317,514 61,730,179,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,278,683,699 11,822,004,946 10,281,697,984 9,413,481,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 550,772,755 999,742,482 1,915,918,632 2,768,462,862
4. Phải trả người lao động 1,001,629,297 1,130,669,687 1,276,217,865 1,520,615,048
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,923,000,768 3,710,029,700 3,885,092,200 2,509,000,157
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,937,099,041 8,193,254,311 6,319,955,600 3,183,906,848
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,609,532,315 133,850,170,147 161,571,164,715 160,875,458,315
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,489,748 11,489,748 11,489,748 11,489,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,175,839,969 24,346,821,099 22,698,602,229 21,050,383,359
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,175,839,969 24,346,821,099 22,698,602,229 21,050,383,359
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,281,985,580 88,855,527,702 90,706,828,839 91,432,708,158
I. Vốn chủ sở hữu 87,281,985,580 88,855,527,702 90,706,828,839 91,432,708,158
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,999,890,000 78,999,890,000 78,999,890,000 78,999,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 78,999,890,000 78,999,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,840,677 27,840,677
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,840,677 27,840,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,254,254,903 9,827,797,025 11,679,098,162 12,404,977,481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,845,243,773 6,845,243,773 6,844,963,773 2,824,305,095
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,409,011,130 2,982,553,252 4,834,134,389 9,580,672,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,212,168,998 297,440,548,456 354,248,285,326 354,495,685,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.