1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,711,953,226 |
5,222,475,427 |
13,683,382,940 |
19,953,598,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,711,953,226 |
5,222,475,427 |
13,683,382,940 |
19,953,598,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,959,428,715 |
5,400,660,301 |
7,473,956,199 |
9,600,567,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,752,524,511 |
-178,184,874 |
6,209,426,741 |
10,353,031,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,376,158,151 |
212,956,406 |
1,682,839,165 |
79,220,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,894,669,579 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,256,891,564 |
1,587,832,056 |
1,284,216,631 |
1,946,917,057 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,159,434,346 |
4,656,415,985 |
4,843,887,358 |
5,742,264,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,287,643,248 |
-6,209,476,509 |
-1,130,507,662 |
2,743,070,192 |
|
12. Thu nhập khác |
6,595,454 |
510 |
164,594,160 |
480,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
52,689,975 |
30,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,595,454 |
510 |
111,904,185 |
-29,920,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,281,047,794 |
-6,209,475,999 |
-1,018,603,477 |
2,713,150,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
34,918,213 |
2,779,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,281,047,794 |
-6,209,475,999 |
-1,053,521,690 |
2,710,370,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,913,499,445 |
-6,197,848,464 |
-1,067,750,368 |
2,428,756,643 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-367,548,349 |
-11,627,535 |
14,228,678 |
281,614,281 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-264 |
-332 |
-57 |
130 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|