MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,361,270,402 27,691,545,108 29,388,612,348 37,438,008,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,361,270,402 27,691,545,108 29,388,612,348 37,438,008,123
4. Giá vốn hàng bán 19,323,970,595 15,067,790,062 14,252,211,913 17,122,725,574
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,037,299,807 12,623,755,046 15,136,400,435 20,315,282,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính 208,727,201 3,309,041,338 1,569,632,464 298,988,002
7. Chi phí tài chính 22,568,044 14,389,595 8,944,930 -56,080,613
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,568,044 14,247,603 8,944,930 3,361,143
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,795,880,656 6,682,474,596 7,038,888,528 7,844,950,323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,841,712,287 8,365,980,225 9,987,997,861 11,291,585,977
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,585,866,021 869,951,968 -329,798,420 1,533,814,864
12. Thu nhập khác 10,965,964 20,895,939 36,391,066
13. Chi phí khác 74,550,663 548,878,862 28,854,238 21,893,554
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -63,584,699 -527,982,923 7,536,828 -21,893,554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,522,281,322 341,969,045 -322,261,592 1,511,921,310
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 100,619,123 79,535,462 208,829,703 984,945,870
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,421,662,199 262,433,583 -531,091,295 526,975,440
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,144,632,083 144,878,181 -722,863,988 331,114,372
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 277,030,116 117,555,402 191,772,693 195,861,068
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 222 08 -39 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 222 08
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.