1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,361,270,402 |
27,691,545,108 |
29,388,612,348 |
37,438,008,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,361,270,402 |
27,691,545,108 |
29,388,612,348 |
37,438,008,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,323,970,595 |
15,067,790,062 |
14,252,211,913 |
17,122,725,574 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,037,299,807 |
12,623,755,046 |
15,136,400,435 |
20,315,282,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
208,727,201 |
3,309,041,338 |
1,569,632,464 |
298,988,002 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,568,044 |
14,389,595 |
8,944,930 |
-56,080,613 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,568,044 |
14,247,603 |
8,944,930 |
3,361,143 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,795,880,656 |
6,682,474,596 |
7,038,888,528 |
7,844,950,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,841,712,287 |
8,365,980,225 |
9,987,997,861 |
11,291,585,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,585,866,021 |
869,951,968 |
-329,798,420 |
1,533,814,864 |
|
12. Thu nhập khác |
10,965,964 |
20,895,939 |
36,391,066 |
|
|
13. Chi phí khác |
74,550,663 |
548,878,862 |
28,854,238 |
21,893,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,584,699 |
-527,982,923 |
7,536,828 |
-21,893,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,522,281,322 |
341,969,045 |
-322,261,592 |
1,511,921,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
100,619,123 |
79,535,462 |
208,829,703 |
984,945,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,421,662,199 |
262,433,583 |
-531,091,295 |
526,975,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,144,632,083 |
144,878,181 |
-722,863,988 |
331,114,372 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
277,030,116 |
117,555,402 |
191,772,693 |
195,861,068 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
222 |
08 |
-39 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
222 |
08 |
|
|
|