1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,721,592,866 |
105,569,643,238 |
86,733,623,841 |
130,768,835,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,935,000 |
|
184,429,230 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,721,592,866 |
105,564,708,238 |
86,733,623,841 |
130,584,406,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,746,938,590 |
97,701,948,695 |
79,931,570,017 |
121,061,947,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,974,654,276 |
7,862,759,543 |
6,802,053,824 |
9,522,459,053 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,700,524 |
124,971,142 |
4,236,378 |
22,343,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,511,411,564 |
1,628,437,101 |
1,254,898,148 |
1,285,618,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,289,995,791 |
1,346,193,992 |
1,166,794,688 |
975,077,564 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,477,329,160 |
1,768,637,839 |
2,899,240,826 |
1,354,878,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,778,036,822 |
4,149,669,747 |
1,978,889,355 |
5,195,616,805 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-785,422,746 |
440,985,998 |
673,261,873 |
1,708,688,954 |
|
12. Thu nhập khác |
|
56,043,265 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
16,547,454 |
50,271 |
30,225,920 |
10,190,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,547,454 |
55,992,994 |
-30,225,920 |
-10,190,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-801,970,200 |
496,978,992 |
643,035,953 |
1,698,498,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
67,608,949 |
738,169,932 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-801,970,200 |
496,978,992 |
575,427,004 |
960,328,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-801,970,200 |
496,978,992 |
575,427,004 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-51 |
32 |
37 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|