1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
227,730,112,320 |
258,108,610,848 |
158,498,283,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
581,440,000 |
65,000,000 |
11,661,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
227,148,672,320 |
258,043,610,848 |
158,486,622,423 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
215,518,001,115 |
239,541,060,276 |
146,315,539,283 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
11,630,671,205 |
18,502,550,572 |
12,171,083,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
9,226,736 |
59,827,851 |
13,815,844 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,645,125,938 |
3,281,945,866 |
3,006,895,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,626,355,817 |
2,243,926,839 |
2,134,204,049 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,328,710,994 |
5,064,013,303 |
3,995,330,964 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,391,776,678 |
2,828,981,568 |
2,132,191,614 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,274,284,331 |
7,387,437,686 |
3,050,480,480 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
8,805,921 |
9,348,239 |
165,448,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-8,805,921 |
-9,348,239 |
-165,448,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,265,478,410 |
7,378,089,447 |
2,885,031,972 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
453,095,682 |
673,994,448 |
577,006,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,812,382,728 |
6,704,094,999 |
2,308,025,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,812,382,728 |
6,704,094,999 |
2,308,025,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|