MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,386,151,139 245,208,713,180 293,322,473,564 268,146,840,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,955,610,276 16,684,525,299 13,118,957,031 25,131,021,655
1. Tiền 19,955,610,276 16,684,525,299 13,118,957,031 25,131,021,655
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,271,189,320 110,307,472,072 160,610,260,119 124,015,356,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,806,780,635 109,426,535,941 121,433,650,345 122,677,391,984
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 157,803,759 1,942,347,669 35,193,414,784 1,376,328,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 901,438,903 533,422,439 5,578,028,967 1,556,469,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,594,833,977 -1,594,833,977 -1,594,833,977 -1,594,833,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 151,915,980,106 117,764,222,225 119,070,334,228 118,646,551,396
1. Hàng tồn kho 151,915,980,106 117,764,222,225 119,070,334,228 118,646,551,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,243,371,437 452,493,584 522,922,186 353,911,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124,999,998 452,234,732 339,295,134 353,616,422
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,118,371,439 258,852 258,852 294,852
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 183,368,200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,248,750,731 10,825,550,363 10,312,775,003 9,985,709,068
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,826,849,873 10,460,668,765 10,004,912,665 9,681,578,250
1. Tài sản cố định hữu hình 10,826,849,873 10,460,668,765 10,004,912,665 9,681,578,250
- Nguyên giá 96,442,790,325 96,447,790,325 96,447,790,325 96,580,212,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,615,940,452 -85,987,121,560 -86,442,877,660 -86,898,633,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 421,900,858 364,881,598 307,862,338 304,130,818
1. Chi phí trả trước dài hạn 421,900,858 364,881,598 307,862,338 304,130,818
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,634,901,870 256,034,263,543 303,635,248,567 278,132,549,585
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,915,261,842 87,308,110,755 134,333,668,775 107,864,837,211
I. Nợ ngắn hạn 90,890,261,842 87,283,110,755 134,308,668,775 107,839,837,211
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,565,212,995 18,266,299,680 34,612,362,027 42,926,893,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,139,950,499 1,691,505,115 37,610,700,509 1,054,896,464
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,436,552,373 325,073,215 1,664,014,782
4. Phải trả người lao động 903,872,868 3,017,114 501,013,375 1,818,304,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,049,756 344,978,196 281,798,789 226,268,728
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 132,195,679 1,666,212,355 85,600,777 125,197,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,441,628,475 63,154,378,120 60,216,252,281 59,368,694,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 595,351,570 720,167,802 675,867,802 655,567,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 169,719,640,028 168,726,152,788 169,301,579,792 170,267,712,374
I. Vốn chủ sở hữu 169,719,640,028 168,726,152,788 169,301,579,792 170,267,712,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,044,700,000 5,044,700,000 5,044,700,000 5,044,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,935,481,827 7,935,481,827 7,935,481,827 7,935,481,827
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 739,458,201 -254,029,039 321,397,965 1,287,530,547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,541,428,401 50,962,169 50,962,169 56,766,072
- LNST chưa phân phối kỳ này -801,970,200 -304,991,208 270,435,796 1,230,764,475
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,634,901,870 256,034,263,543 303,635,248,567 278,132,549,585
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.