1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,528,087,482 |
40,378,910,321 |
51,566,612,076 |
52,805,457,266 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,528,087,482 |
40,378,910,321 |
51,566,612,076 |
52,805,457,266 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,017,369,523 |
35,076,470,305 |
45,143,302,475 |
51,197,422,359 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,510,717,959 |
5,302,440,016 |
6,423,309,601 |
1,608,034,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,505,343 |
2,273,063,630 |
1,653,230,015 |
8,905,823,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,310,220,054 |
1,637,345,697 |
1,596,341,846 |
1,134,255,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,310,220,054 |
1,637,345,697 |
1,596,209,846 |
1,132,991,837 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-623,185,482 |
504,376,451 |
-25,824,000 |
-3,301,234,722 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,409,560,124 |
2,584,849,769 |
2,269,174,036 |
2,359,201,925 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,568,521,169 |
3,620,900,328 |
3,750,536,185 |
4,084,141,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,600,736,473 |
236,784,303 |
434,663,549 |
-364,975,122 |
|
12. Thu nhập khác |
|
439,349,858 |
143,258 |
801 |
|
13. Chi phí khác |
|
18,135,594 |
11,546,746 |
180,113,775 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
421,214,264 |
-11,403,488 |
-180,112,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,600,736,473 |
657,998,567 |
423,260,061 |
-545,088,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
646,458,108 |
82,595,584 |
88,262,214 |
-306,365,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,954,278,365 |
575,402,983 |
334,997,847 |
-238,722,738 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,953,473,332 |
574,597,950 |
336,255,278 |
-238,722,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
805,033 |
805,033 |
-1,257,431 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
48 |
33 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
81 |
24 |
24 |
|
|