MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vietourist Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,039,674,117 145,459,206,938 104,171,286,755 149,970,157,444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,039,674,117 145,459,206,938 104,171,286,755 149,970,157,444
4. Giá vốn hàng bán 74,818,871,500 135,444,344,382 95,747,651,184 145,846,668,228
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,220,802,617 10,014,862,556 8,423,635,571 4,123,489,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 776,703,958 830,946,630 626,889,427 15,122,649,953
7. Chi phí tài chính 271,197,910 38,194,872 698,373,540 1,944,887,079
- Trong đó: Chi phí lãi vay 698,373,540 1,926,383,304
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,365,954,243 13,530,000 187,369,866 171,972,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,021,434,051 4,254,387,848 4,484,301,154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,360,354,422 5,772,650,263 3,910,393,744 12,644,978,532
12. Thu nhập khác 5,500 57,226,858
13. Chi phí khác 65,532,470 116,980,059 152,517,451
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -65,532,470 -116,974,559 -95,290,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,294,821,952 5,655,675,704 3,815,103,151 12,644,978,532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 472,070,884 1,154,531,152 554,088,456 1,771,836,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,822,751,068 4,501,144,552 3,261,014,695 10,873,141,579
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,822,751,068 4,501,144,552 3,261,014,695 10,873,026,595
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 114,984
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,013 1,575 544 1,812
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,575 544
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.