MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vietourist Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,396,962,405 41,471,929,860 52,356,968,880 72,534,781,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,849,057,012 677,321,365 35,902,606,007 8,176,194,317
1. Tiền 3,849,057,012 677,321,365 11,402,606,007 8,176,194,317
2. Các khoản tương đương tiền 24,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,547,905,393 35,862,781,374 13,752,205,565 35,539,746,766
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,297,193,955 6,874,069,156 14,147,790,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,250,711,438 27,701,971,555 1,798,315,984 16,588,081,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,400,000,000 4,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,760,809,819 679,820,425 4,803,875,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,849,126,595 2,320,951,728 8,268,540,992
1. Hàng tồn kho 4,849,126,595 2,320,951,728 8,268,540,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,700,526 381,205,580 550,299,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,314,992 272,190,913 108,955,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,385,534 109,014,667 441,343,861
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,731,884,433 35,944,139,352 36,004,237,038 46,549,935,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 550,000,000 550,000,000 500,000,000 12,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 550,000,000 550,000,000 500,000,000 12,500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 823,163,534 12,597,781,390 11,337,474,393 29,875,998,901
1. Tài sản cố định hữu hình 823,163,534 12,597,781,390 11,337,474,393 10,875,998,901
- Nguyên giá 1,026,281,818 13,432,281,818 13,494,554,545 14,394,554,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,118,284 -834,500,428 -2,157,080,152 -3,518,555,644
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,000,000,000
- Nguyên giá 19,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,313,400,000 22,167,945,452
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,313,400,000 22,167,945,452
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,450,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,450,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,320,899 628,412,510 4,716,762,645 4,173,936,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,320,899 628,412,510 4,716,762,645 4,173,936,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,128,846,838 77,416,069,212 88,361,205,918 119,084,716,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,591,461,826 14,915,939,648 22,600,061,659 42,333,134,706
I. Nợ ngắn hạn 21,591,461,826 14,915,939,648 22,600,061,659 29,271,801,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,386,133,274 6,465,305,644 11,260,465,356 7,360,362,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,488,225,000 1,875,940,000 1,163,230,904 8,648,854,699
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 656,303,552 1,224,694,004 559,088,455 1,776,836,951
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 484,797,945
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,800,000 950,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,400,000,000 9,132,478,999 11,485,747,236
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,061,333,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,061,333,326
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,537,385,012 62,500,129,564 65,761,144,259 76,751,581,695
I. Vốn chủ sở hữu 15,537,385,012 62,500,129,564 65,761,144,259 76,751,581,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 461,600,000 461,600,000 461,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,462,614,988 2,038,529,564 5,299,544,259 16,189,769,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,822,751,068 4,501,144,552 3,261,014,695 10,890,128,740
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,285,366,056 -2,462,614,988 2,038,529,564 5,299,641,115
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,211,840
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,128,846,838 77,416,069,212 88,361,205,918 119,084,716,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.