TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,396,962,405 |
41,471,929,860 |
52,356,968,880 |
72,534,781,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,849,057,012 |
677,321,365 |
35,902,606,007 |
8,176,194,317 |
|
1. Tiền |
3,849,057,012 |
677,321,365 |
11,402,606,007 |
8,176,194,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,547,905,393 |
35,862,781,374 |
13,752,205,565 |
35,539,746,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,297,193,955 |
|
6,874,069,156 |
14,147,790,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,250,711,438 |
27,701,971,555 |
1,798,315,984 |
16,588,081,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,400,000,000 |
4,400,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,760,809,819 |
679,820,425 |
4,803,875,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,849,126,595 |
2,320,951,728 |
8,268,540,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,849,126,595 |
2,320,951,728 |
8,268,540,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
82,700,526 |
381,205,580 |
550,299,085 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
49,314,992 |
272,190,913 |
108,955,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
33,385,534 |
109,014,667 |
441,343,861 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,731,884,433 |
35,944,139,352 |
36,004,237,038 |
46,549,935,241 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
550,000,000 |
550,000,000 |
500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
550,000,000 |
550,000,000 |
500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
823,163,534 |
12,597,781,390 |
11,337,474,393 |
29,875,998,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
823,163,534 |
12,597,781,390 |
11,337,474,393 |
10,875,998,901 |
|
- Nguyên giá |
1,026,281,818 |
13,432,281,818 |
13,494,554,545 |
14,394,554,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,118,284 |
-834,500,428 |
-2,157,080,152 |
-3,518,555,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
19,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
19,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,313,400,000 |
22,167,945,452 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,313,400,000 |
22,167,945,452 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
19,450,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
19,450,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,320,899 |
628,412,510 |
4,716,762,645 |
4,173,936,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,320,899 |
628,412,510 |
4,716,762,645 |
4,173,936,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,128,846,838 |
77,416,069,212 |
88,361,205,918 |
119,084,716,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,591,461,826 |
14,915,939,648 |
22,600,061,659 |
42,333,134,706 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,591,461,826 |
14,915,939,648 |
22,600,061,659 |
29,271,801,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,386,133,274 |
6,465,305,644 |
11,260,465,356 |
7,360,362,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,488,225,000 |
1,875,940,000 |
1,163,230,904 |
8,648,854,699 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
656,303,552 |
1,224,694,004 |
559,088,455 |
1,776,836,951 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
484,797,945 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,800,000 |
950,000,000 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,400,000,000 |
9,132,478,999 |
11,485,747,236 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
13,061,333,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
13,061,333,326 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,537,385,012 |
62,500,129,564 |
65,761,144,259 |
76,751,581,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,537,385,012 |
62,500,129,564 |
65,761,144,259 |
76,751,581,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
461,600,000 |
461,600,000 |
461,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,462,614,988 |
2,038,529,564 |
5,299,544,259 |
16,189,769,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,822,751,068 |
4,501,144,552 |
3,261,014,695 |
10,890,128,740 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,285,366,056 |
-2,462,614,988 |
2,038,529,564 |
5,299,641,115 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
100,211,840 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,128,846,838 |
77,416,069,212 |
88,361,205,918 |
119,084,716,401 |
|