MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,054,737,674 135,503,271,072 171,325,509,363 48,164,162,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 111,054,737,674 135,503,271,072 171,325,509,363 48,164,162,700
4. Giá vốn hàng bán 96,389,859,974 114,588,881,638 154,702,011,969 40,513,465,804
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,664,877,700 20,914,389,434 16,623,497,394 7,650,696,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính -59,804,868 434,129,898 482,092,374 671,937,680
7. Chi phí tài chính 4,300,323,730 4,072,148,822 3,942,237,174 2,735,565,409
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,553,038,404 3,897,998,681 3,942,237,174 2,735,526,529
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,513,177,522 3,143,558,151 4,746,285,078 6,298,702,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,191,350,845 3,955,074,943 4,622,429,409 4,281,228,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,600,220,735 10,177,737,416 3,794,638,107 -4,992,862,239
12. Thu nhập khác 272,743,273 01 364,425,002 50,000,000
13. Chi phí khác 81,212,085 52,788,366 7,008,595 672,349,197
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 191,531,188 -52,788,365 357,416,407 -622,349,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,791,751,923 10,124,949,051 4,152,054,514 -5,615,211,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 692,785,584 2,346,871,982 1,431,410,357 400,195,227
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,098,966,339 7,778,077,069 2,720,644,157 -6,015,406,663
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,569,670,873 7,185,649,284 2,217,808,179 -6,629,293,466
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 529,295,466 592,427,785 502,835,978 613,886,803
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.