1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,054,737,674 |
135,503,271,072 |
171,325,509,363 |
48,164,162,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,054,737,674 |
135,503,271,072 |
171,325,509,363 |
48,164,162,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,389,859,974 |
114,588,881,638 |
154,702,011,969 |
40,513,465,804 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,664,877,700 |
20,914,389,434 |
16,623,497,394 |
7,650,696,896 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-59,804,868 |
434,129,898 |
482,092,374 |
671,937,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,300,323,730 |
4,072,148,822 |
3,942,237,174 |
2,735,565,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,553,038,404 |
3,897,998,681 |
3,942,237,174 |
2,735,526,529 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,513,177,522 |
3,143,558,151 |
4,746,285,078 |
6,298,702,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,191,350,845 |
3,955,074,943 |
4,622,429,409 |
4,281,228,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,600,220,735 |
10,177,737,416 |
3,794,638,107 |
-4,992,862,239 |
|
12. Thu nhập khác |
272,743,273 |
01 |
364,425,002 |
50,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
81,212,085 |
52,788,366 |
7,008,595 |
672,349,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
191,531,188 |
-52,788,365 |
357,416,407 |
-622,349,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,791,751,923 |
10,124,949,051 |
4,152,054,514 |
-5,615,211,436 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
692,785,584 |
2,346,871,982 |
1,431,410,357 |
400,195,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,098,966,339 |
7,778,077,069 |
2,720,644,157 |
-6,015,406,663 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,569,670,873 |
7,185,649,284 |
2,217,808,179 |
-6,629,293,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
529,295,466 |
592,427,785 |
502,835,978 |
613,886,803 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|