TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
443,615,413,185 |
387,753,825,630 |
357,040,037,244 |
428,498,871,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,796,478,169 |
72,735,180,124 |
25,371,907,045 |
13,148,945,661 |
|
1. Tiền |
29,277,761,729 |
9,216,463,684 |
16,521,907,045 |
5,198,065,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,518,716,440 |
63,518,716,440 |
8,850,000,000 |
7,950,880,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,500,000,000 |
17,000,000,000 |
22,000,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,500,000,000 |
17,000,000,000 |
22,000,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
317,775,576,628 |
176,015,402,625 |
138,337,294,182 |
199,399,821,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,050,490,526 |
145,930,149,711 |
112,724,836,326 |
154,803,340,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,617,942,061 |
2,725,556,838 |
6,993,351,815 |
26,288,489,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,964,598,099 |
27,529,976,076 |
18,789,386,041 |
18,478,271,757 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-857,454,058 |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
-170,280,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,834,725,326 |
115,134,524,565 |
161,279,766,853 |
186,440,227,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,834,725,326 |
115,134,524,565 |
161,279,766,853 |
186,440,227,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
708,633,062 |
6,868,718,316 |
10,051,069,164 |
14,009,876,994 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
708,633,062 |
474,685,443 |
275,232,383 |
776,618,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,383,566,008 |
9,756,212,878 |
13,233,258,800 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,466,865 |
19,623,903 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,000,221,189 |
29,469,073,708 |
31,612,398,073 |
31,044,163,934 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
998,692,229 |
963,834,219 |
1,012,081,719 |
1,091,878,359 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,012,081,719 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
998,692,229 |
963,834,219 |
|
1,091,878,359 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,147,606,877 |
21,691,357,756 |
23,553,175,720 |
22,951,887,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,019,715,956 |
21,573,912,937 |
23,446,177,003 |
22,855,334,705 |
|
- Nguyên giá |
59,052,889,506 |
59,098,365,697 |
61,579,505,697 |
61,617,480,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,033,173,550 |
-37,524,452,760 |
-38,133,328,694 |
-38,762,145,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
106,998,717 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
306,674,864 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-199,676,147 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
127,890,921 |
117,444,819 |
|
96,552,615 |
|
- Nguyên giá |
306,674,864 |
306,674,864 |
|
306,674,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,783,943 |
-189,230,045 |
|
-210,122,249 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
700,000,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
700,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,153,922,083 |
6,113,881,733 |
6,347,140,634 |
6,300,398,255 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,153,922,083 |
6,113,881,733 |
6,347,140,634 |
6,300,398,255 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
473,615,634,374 |
417,222,899,338 |
388,652,435,317 |
459,543,035,048 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
379,628,057,062 |
329,876,287,091 |
315,494,706,677 |
375,020,976,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
379,628,057,062 |
329,876,287,091 |
315,494,706,677 |
375,020,976,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,796,573,779 |
181,731,713,103 |
134,466,469,418 |
170,039,161,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,308,026,407 |
22,818,118,287 |
26,193,779,355 |
26,868,873,144 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,030,192,697 |
2,014,657,070 |
1,799,223,589 |
7,711,388,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,015,604,500 |
1,725,340,392 |
1,750,568,145 |
3,135,650,858 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
750,861,365 |
348,357,900 |
8,918,924,789 |
27,492,653,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,880,980,966 |
6,236,038,181 |
8,233,812,972 |
9,249,892,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
178,992,364,787 |
112,639,378,440 |
131,429,070,550 |
127,941,298,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,853,452,561 |
2,362,683,718 |
2,702,857,859 |
2,582,057,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,987,577,312 |
87,346,612,247 |
73,157,728,640 |
84,522,058,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,987,577,312 |
87,346,612,247 |
73,157,728,640 |
84,522,058,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
45,346,960,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
200,264,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
-55,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,072,446,817 |
7,474,375,512 |
8,720,968,612 |
8,720,968,610 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
358,386,611 |
358,386,611 |
301,175,122 |
301,175,122 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,734,341,951 |
13,345,513,852 |
582,765,079 |
11,481,007,856 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,254,155,275 |
-6,629,293,466 |
-12,420,867,487 |
-1,522,624,714 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,480,186,676 |
19,974,807,318 |
13,003,632,566 |
13,003,632,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,330,707,933 |
20,676,642,272 |
18,061,125,827 |
18,527,213,320 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
473,615,634,374 |
417,222,899,338 |
388,652,435,317 |
459,543,035,048 |
|