MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,377,716,908 443,615,413,185 387,753,825,630 357,040,037,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,075,262,435 49,796,478,169 72,735,180,124 25,371,907,045
1. Tiền 12,673,262,435 29,277,761,729 9,216,463,684 16,521,907,045
2. Các khoản tương đương tiền 14,402,000,000 20,518,716,440 63,518,716,440 8,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,010,000,000 17,500,000,000 17,000,000,000 22,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,010,000,000 17,500,000,000 17,000,000,000 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,063,916,349 317,775,576,628 176,015,402,625 138,337,294,182
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 291,525,396,562 273,050,490,526 145,930,149,711 112,724,836,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,138,621,519 27,617,942,061 2,725,556,838 6,993,351,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,257,352,326 17,964,598,099 27,529,976,076 18,789,386,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -857,454,058 -857,454,058 -170,280,000 -170,280,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,053,093,151 57,834,725,326 115,134,524,565 161,279,766,853
1. Hàng tồn kho 55,247,218,411 57,834,725,326 115,134,524,565 161,279,766,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,194,125,260
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,175,444,973 708,633,062 6,868,718,316 10,051,069,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497,581,395 708,633,062 474,685,443 275,232,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ 677,863,578 6,383,566,008 9,756,212,878
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,466,865 19,623,903
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,786,900,746 30,000,221,189 29,469,073,708 31,612,398,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 795,445,338 998,692,229 963,834,219 1,012,081,719
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,012,081,719
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 795,445,338 998,692,229 963,834,219
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,773,175,756 22,147,606,877 21,691,357,756 23,553,175,720
1. Tài sản cố định hữu hình 22,634,838,733 22,019,715,956 21,573,912,937 23,446,177,003
- Nguyên giá 60,187,849,572 59,052,889,506 59,098,365,697 61,579,505,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,553,010,839 -37,033,173,550 -37,524,452,760 -38,133,328,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 106,998,717
- Nguyên giá 306,674,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,676,147
3. Tài sản cố định vô hình 138,337,023 127,890,921 117,444,819
- Nguyên giá 456,565,864 306,674,864 306,674,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,228,841 -178,783,943 -189,230,045
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 700,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 700,000,000 700,000,000 700,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,518,279,652 6,153,922,083 6,113,881,733 6,347,140,634
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,518,279,652 6,153,922,083 6,113,881,733 6,347,140,634
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,164,617,654 473,615,634,374 417,222,899,338 388,652,435,317
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,841,815,427 379,628,057,062 329,876,287,091 315,494,706,677
I. Nợ ngắn hạn 364,841,815,427 379,628,057,062 329,876,287,091 315,494,706,677
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,838,649,278 174,796,573,779 181,731,713,103 134,466,469,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,892,861,293 5,308,026,407 22,818,118,287 26,193,779,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,474,695,540 4,030,192,697 2,014,657,070 1,799,223,589
4. Phải trả người lao động 3,595,551,708 7,015,604,500 1,725,340,392 1,750,568,145
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 983,812,444 750,861,365 348,357,900 8,918,924,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,543,770,718 6,880,980,966 6,236,038,181 8,233,812,972
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,573,451,885 178,992,364,787 112,639,378,440 131,429,070,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,939,022,561 1,853,452,561 2,362,683,718 2,702,857,859
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,322,802,227 93,987,577,312 87,346,612,247 73,157,728,640
I. Vốn chủ sở hữu 91,322,802,227 93,987,577,312 87,346,612,247 73,157,728,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,264,000 200,264,000 200,264,000 200,264,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,072,446,817 7,072,446,817 7,474,375,512 8,720,968,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 358,386,611 358,386,611 358,386,611 301,175,122
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,572,402,844 20,734,341,951 13,345,513,852 582,765,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,036,347,096 8,254,155,275 -6,629,293,466 -12,420,867,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,536,055,748 12,480,186,676 19,974,807,318 13,003,632,566
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,827,871,955 20,330,707,933 20,676,642,272 18,061,125,827
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,164,617,654 473,615,634,374 417,222,899,338 388,652,435,317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.