1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,478,557,685 |
218,270,993,912 |
229,049,029,257 |
130,179,383,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,130,466,419 |
780,732,000 |
1,419,561,777 |
-439,949,818 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,348,091,266 |
217,490,261,912 |
227,629,467,480 |
130,619,333,479 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,821,652,144 |
195,140,516,556 |
204,797,417,542 |
115,925,388,752 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,526,439,122 |
22,349,745,356 |
22,832,049,938 |
14,693,944,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
996,067,121 |
1,407,318,745 |
9,077,085,349 |
1,344,981,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
420,044,273 |
72,214,278 |
39,828,183 |
99,939,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,208,333 |
39,495,937 |
5,297,946 |
62,704,110 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,974,406,999 |
15,291,498,246 |
13,883,426,645 |
10,842,691,031 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,556,932,754 |
3,952,358,707 |
4,432,200,040 |
3,948,852,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,571,122,217 |
4,440,992,870 |
13,553,680,419 |
1,147,443,508 |
|
12. Thu nhập khác |
390,158,375 |
38,629,002 |
190,245,079 |
18,886,241 |
|
13. Chi phí khác |
208,890,769 |
29,492,280 |
-84,400,551 |
85,929,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
181,267,606 |
9,136,722 |
274,645,630 |
-67,042,956 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,752,389,823 |
4,450,129,592 |
13,828,326,049 |
1,080,400,552 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
458,227,846 |
839,151,790 |
3,274,113,507 |
253,248,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-475,423,421 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,294,161,977 |
3,610,977,802 |
11,029,635,963 |
827,152,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
997,528,758 |
3,047,996,828 |
10,814,828,972 |
957,446,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
296,633,219 |
562,980,974 |
214,806,991 |
-130,294,315 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
282 |
1,001 |
89 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
92 |
282 |
1,001 |
89 |
|