1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,851,617,931 |
115,534,586,190 |
120,559,391,880 |
67,896,735,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
545,054,530 |
523,776,690 |
930,550,473 |
403,859,336 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,306,563,401 |
115,010,809,500 |
119,628,841,407 |
67,492,875,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,486,061,313 |
96,548,066,435 |
99,473,828,047 |
52,836,629,571 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,820,502,088 |
18,462,743,065 |
20,155,013,360 |
14,656,246,298 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,742,968,152 |
984,905,442 |
941,767,937 |
638,619,144 |
|
7. Chi phí tài chính |
282,926,197 |
675,341,809 |
1,451,064,901 |
637,675,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,908,334 |
185,645,833 |
451,562,501 |
261,212,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,129,632,698 |
12,496,554,081 |
9,331,047,946 |
10,154,839,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,537,103,816 |
3,199,668,364 |
3,144,260,762 |
3,476,043,688 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,613,807,529 |
3,076,084,253 |
7,170,407,688 |
1,026,306,033 |
|
12. Thu nhập khác |
953,497,598 |
140,446,104 |
100,813,098 |
131,416,334 |
|
13. Chi phí khác |
360,267,387 |
27,021,412 |
101,872,432 |
15,335,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
593,230,211 |
113,424,692 |
-1,059,334 |
116,080,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,207,037,740 |
3,189,508,945 |
7,169,348,354 |
1,142,386,800 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
363,924,692 |
317,111,324 |
1,863,905,081 |
241,750,038 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
191,879,093 |
435,096,057 |
-1,035,577,667 |
110,635,547 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,651,233,955 |
2,437,301,564 |
6,341,020,940 |
790,001,215 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,556,142,246 |
2,415,461,672 |
6,124,515,866 |
673,586,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
95,091,709 |
21,839,892 |
216,505,074 |
116,414,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
144 |
224 |
567 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
144 |
224 |
567 |
62 |
|