MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,851,617,931 115,534,586,190 120,559,391,880 67,896,735,205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 545,054,530 523,776,690 930,550,473 403,859,336
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 51,306,563,401 115,010,809,500 119,628,841,407 67,492,875,869
4. Giá vốn hàng bán 37,486,061,313 96,548,066,435 99,473,828,047 52,836,629,571
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,820,502,088 18,462,743,065 20,155,013,360 14,656,246,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,742,968,152 984,905,442 941,767,937 638,619,144
7. Chi phí tài chính 282,926,197 675,341,809 1,451,064,901 637,675,755
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,908,334 185,645,833 451,562,501 261,212,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,129,632,698 12,496,554,081 9,331,047,946 10,154,839,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,537,103,816 3,199,668,364 3,144,260,762 3,476,043,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,613,807,529 3,076,084,253 7,170,407,688 1,026,306,033
12. Thu nhập khác 953,497,598 140,446,104 100,813,098 131,416,334
13. Chi phí khác 360,267,387 27,021,412 101,872,432 15,335,567
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 593,230,211 113,424,692 -1,059,334 116,080,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,207,037,740 3,189,508,945 7,169,348,354 1,142,386,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 363,924,692 317,111,324 1,863,905,081 241,750,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 191,879,093 435,096,057 -1,035,577,667 110,635,547
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,651,233,955 2,437,301,564 6,341,020,940 790,001,215
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,556,142,246 2,415,461,672 6,124,515,866 673,586,815
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 95,091,709 21,839,892 216,505,074 116,414,400
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 144 224 567 62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 144 224 567 62
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.