1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,071,260,614 |
219,560,422,170 |
356,137,177,868 |
761,939,554,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,781,348,896 |
4,551,155,515 |
2,685,337,922 |
3,648,167,706 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,289,911,718 |
215,009,266,655 |
353,451,839,946 |
758,291,387,270 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,967,569,457 |
158,668,613,664 |
283,577,657,791 |
692,557,450,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,322,342,261 |
56,340,652,991 |
69,874,182,155 |
65,733,936,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,939,746,719 |
12,404,552,436 |
5,459,450,576 |
13,344,772,361 |
|
7. Chi phí tài chính |
475,516,933 |
1,312,605,461 |
2,660,580,310 |
1,397,013,126 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
475,516,933 |
1,312,605,461 |
905,829,568 |
557,883,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,325,005,010 |
33,737,957,082 |
42,950,927,269 |
42,615,030,719 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,535,205,372 |
14,631,512,185 |
14,101,744,625 |
15,520,560,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,712,697,118 |
21,454,806,649 |
15,620,380,527 |
19,546,105,017 |
|
12. Thu nhập khác |
1,460,010,644 |
1,835,592,035 |
1,208,907,190 |
2,700,110,829 |
|
13. Chi phí khác |
486,716,047 |
3,186,832,904 |
558,274,454 |
2,416,197,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
973,294,597 |
-1,351,240,869 |
650,632,736 |
283,913,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,685,991,715 |
20,103,565,780 |
16,271,013,263 |
19,830,018,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,801,426,912 |
3,364,058,536 |
3,444,846,247 |
4,467,546,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-380,080,859 |
-28,119,159 |
-554,447,591 |
-1,120,548,839 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,264,645,662 |
16,767,626,403 |
13,380,614,607 |
16,483,020,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,904,708,695 |
17,881,118,035 |
12,745,867,671 |
15,686,823,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
634,746,936 |
796,197,724 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,286 |
1,655 |
1,180 |
1,334 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,334 |
|