1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,745,303,155 |
214,648,754,102 |
207,071,260,614 |
219,560,422,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
949,128,020 |
352,097,675 |
2,781,348,896 |
4,551,155,515 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,796,175,135 |
214,296,656,427 |
204,289,911,718 |
215,009,266,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,648,652,001 |
155,020,363,078 |
148,967,569,457 |
158,668,613,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,147,523,134 |
59,276,293,350 |
55,322,342,261 |
56,340,652,991 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,959,029,584 |
11,509,150,807 |
12,939,746,719 |
12,404,552,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,538,278,154 |
1,544,724,611 |
475,516,933 |
1,312,605,461 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,538,278,154 |
1,544,724,611 |
475,516,933 |
1,312,605,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,059,936,383 |
38,931,216,472 |
33,325,005,010 |
33,737,957,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,713,384,401 |
15,666,302,039 |
15,535,205,372 |
14,631,512,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,370,126,542 |
14,254,283,493 |
15,712,697,118 |
21,454,806,649 |
|
12. Thu nhập khác |
1,311,035,679 |
2,283,005,101 |
1,460,010,644 |
1,835,592,035 |
|
13. Chi phí khác |
76,201,816 |
980,706,031 |
486,716,047 |
3,186,832,904 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,234,833,863 |
1,302,299,070 |
973,294,597 |
-1,351,240,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,604,960,405 |
15,556,582,563 |
16,685,991,715 |
20,103,565,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
984,496,093 |
3,918,553,250 |
2,801,426,912 |
3,364,058,536 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-44,764,589 |
-156,081,925 |
-380,080,859 |
-28,119,159 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,665,228,901 |
11,794,111,237 |
14,264,645,662 |
16,767,626,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,316,365,014 |
11,128,623,229 |
13,904,708,695 |
17,881,118,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,498 |
1,022 |
1,286 |
1,655 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|