MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,745,303,155 214,648,754,102 207,071,260,614 219,560,422,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 949,128,020 352,097,675 2,781,348,896 4,551,155,515
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,796,175,135 214,296,656,427 204,289,911,718 215,009,266,655
4. Giá vốn hàng bán 170,648,652,001 155,020,363,078 148,967,569,457 158,668,613,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,147,523,134 59,276,293,350 55,322,342,261 56,340,652,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,959,029,584 11,509,150,807 12,939,746,719 12,404,552,436
7. Chi phí tài chính 1,538,278,154 1,544,724,611 475,516,933 1,312,605,461
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,538,278,154 1,544,724,611 475,516,933 1,312,605,461
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,059,936,383 38,931,216,472 33,325,005,010 33,737,957,082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,713,384,401 15,666,302,039 15,535,205,372 14,631,512,185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,370,126,542 14,254,283,493 15,712,697,118 21,454,806,649
12. Thu nhập khác 1,311,035,679 2,283,005,101 1,460,010,644 1,835,592,035
13. Chi phí khác 76,201,816 980,706,031 486,716,047 3,186,832,904
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,234,833,863 1,302,299,070 973,294,597 -1,351,240,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,604,960,405 15,556,582,563 16,685,991,715 20,103,565,780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 984,496,093 3,918,553,250 2,801,426,912 3,364,058,536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -44,764,589 -156,081,925 -380,080,859 -28,119,159
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,665,228,901 11,794,111,237 14,264,645,662 16,767,626,403
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,316,365,014 11,128,623,229 13,904,708,695 17,881,118,035
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,498 1,022 1,286 1,655
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.