TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
402,599,999,879 |
365,909,403,497 |
254,177,387,306 |
233,324,174,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,707,937,145 |
8,935,875,671 |
15,004,703,751 |
14,710,948,641 |
|
1. Tiền |
2,707,937,145 |
8,935,875,671 |
15,004,703,751 |
4,710,948,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,287,396,250 |
38,287,396,250 |
38,287,396,250 |
38,287,396,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,869,271,358 |
191,388,122,560 |
57,174,598,185 |
54,660,936,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
239,062,252,742 |
179,735,746,166 |
53,179,328,366 |
36,753,119,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,269,439,973 |
11,381,437,105 |
3,359,225,871 |
14,705,647,965 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,157,280,256 |
1,887,268,553 |
2,252,373,212 |
4,818,497,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,807,600,179 |
-1,807,600,179 |
-1,807,600,179 |
-1,807,600,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
187,898,566 |
191,270,915 |
191,270,915 |
191,270,915 |
|
IV. Hàng tồn kho |
120,875,482,570 |
122,902,902,573 |
138,685,858,377 |
120,955,264,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,823,632,609 |
123,851,052,612 |
139,634,008,416 |
121,903,414,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-948,150,039 |
-948,150,039 |
-948,150,039 |
-948,150,039 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,859,912,556 |
4,395,106,443 |
5,024,830,743 |
4,709,628,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,768,169,175 |
3,991,998,153 |
3,700,500,931 |
3,672,234,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
676,408,006 |
239,546,761 |
1,198,069,282 |
991,693,303 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
358,390,396 |
45,701,129 |
45,701,129 |
45,701,129 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
56,944,979 |
117,860,400 |
80,559,401 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,501,286,368 |
71,870,097,932 |
77,810,552,806 |
74,239,335,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
8,330,535,680 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,016,706,603 |
41,722,630,554 |
40,821,805,615 |
39,950,209,538 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,574,232,105 |
21,432,087,414 |
20,683,193,833 |
19,963,529,114 |
|
- Nguyên giá |
85,565,638,784 |
85,565,638,784 |
85,751,975,859 |
85,751,975,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,991,406,679 |
-64,133,551,370 |
-65,068,782,026 |
-65,788,446,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,442,474,498 |
20,290,543,140 |
20,138,611,782 |
19,986,680,424 |
|
- Nguyên giá |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
27,022,755,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,580,280,727 |
-6,732,212,085 |
-6,884,143,443 |
-7,036,074,801 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,855,187,318 |
11,346,925,728 |
17,782,683,728 |
15,110,991,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,855,187,318 |
11,346,925,728 |
17,782,683,728 |
15,110,991,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,298,856,767 |
10,470,005,970 |
10,875,527,783 |
10,847,599,083 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,866,647,100 |
7,216,200,091 |
7,542,501,904 |
7,615,914,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,375,073,987 |
3,196,670,199 |
3,196,670,199 |
3,126,464,953 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
57,135,680 |
57,135,680 |
136,355,680 |
105,220,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
476,101,286,247 |
437,779,501,429 |
331,987,940,112 |
307,563,510,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,682,367,097 |
224,160,218,133 |
129,968,947,677 |
102,863,493,754 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,516,612,679 |
207,242,048,964 |
110,046,706,903 |
95,593,918,245 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,825,149,743 |
158,661,334,972 |
25,604,202,696 |
5,244,195,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,110,811,285 |
22,230,583,956 |
21,472,867,872 |
22,049,300,789 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,484,324,852 |
1,578,877,568 |
3,172,681,537 |
3,024,005,070 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,478,994,928 |
2,798,558,715 |
4,308,623,191 |
4,865,257,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,595,522,624 |
16,246,398,886 |
19,173,067,753 |
23,902,616,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
2,548,808,460 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
252,349,802 |
294,373,475 |
11,652,117,964 |
9,048,625,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
20,000,000,000 |
26,503,758,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
769,459,445 |
1,431,921,392 |
2,114,337,430 |
956,158,339 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,165,754,418 |
16,918,169,169 |
19,922,240,774 |
7,269,575,509 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
94,075,000 |
88,750,000 |
83,425,000 |
78,100,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,066,017,280 |
6,370,441,047 |
6,379,837,652 |
6,232,497,387 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
9,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,005,662,138 |
958,978,122 |
958,978,122 |
958,978,122 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,418,919,150 |
213,619,283,296 |
202,018,992,435 |
204,700,016,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,418,919,150 |
213,619,283,296 |
202,018,992,435 |
204,700,016,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
119,820,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
69,032,627,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
-23,422,354,183 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,369,127,957 |
8,369,127,957 |
8,170,400,370 |
8,170,400,370 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,907,152,901 |
33,321,194,984 |
20,748,548,510 |
22,785,686,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,102,785,595 |
3,403,800,088 |
8,199,206,025 |
10,236,344,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,804,367,306 |
29,917,394,896 |
12,549,342,485 |
12,549,342,485 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
8,313,156,070 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,711,864,597 |
6,498,186,660 |
7,669,269,860 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
476,101,286,247 |
437,779,501,429 |
331,987,940,112 |
307,563,510,747 |
|