MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 402,599,999,879 365,909,403,497 254,177,387,306 233,324,174,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,707,937,145 8,935,875,671 15,004,703,751 14,710,948,641
1. Tiền 2,707,937,145 8,935,875,671 15,004,703,751 4,710,948,641
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,287,396,250 38,287,396,250 38,287,396,250 38,287,396,250
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,869,271,358 191,388,122,560 57,174,598,185 54,660,936,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 239,062,252,742 179,735,746,166 53,179,328,366 36,753,119,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,269,439,973 11,381,437,105 3,359,225,871 14,705,647,965
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,157,280,256 1,887,268,553 2,252,373,212 4,818,497,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,807,600,179 -1,807,600,179 -1,807,600,179 -1,807,600,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 187,898,566 191,270,915 191,270,915 191,270,915
IV. Hàng tồn kho 120,875,482,570 122,902,902,573 138,685,858,377 120,955,264,510
1. Hàng tồn kho 121,823,632,609 123,851,052,612 139,634,008,416 121,903,414,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -948,150,039 -948,150,039 -948,150,039 -948,150,039
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,859,912,556 4,395,106,443 5,024,830,743 4,709,628,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,768,169,175 3,991,998,153 3,700,500,931 3,672,234,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 676,408,006 239,546,761 1,198,069,282 991,693,303
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 358,390,396 45,701,129 45,701,129 45,701,129
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 56,944,979 117,860,400 80,559,401
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,501,286,368 71,870,097,932 77,810,552,806 74,239,335,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680 8,330,535,680
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,016,706,603 41,722,630,554 40,821,805,615 39,950,209,538
1. Tài sản cố định hữu hình 22,574,232,105 21,432,087,414 20,683,193,833 19,963,529,114
- Nguyên giá 85,565,638,784 85,565,638,784 85,751,975,859 85,751,975,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,991,406,679 -64,133,551,370 -65,068,782,026 -65,788,446,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,442,474,498 20,290,543,140 20,138,611,782 19,986,680,424
- Nguyên giá 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225 27,022,755,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,580,280,727 -6,732,212,085 -6,884,143,443 -7,036,074,801
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,855,187,318 11,346,925,728 17,782,683,728 15,110,991,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,855,187,318 11,346,925,728 17,782,683,728 15,110,991,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,298,856,767 10,470,005,970 10,875,527,783 10,847,599,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,866,647,100 7,216,200,091 7,542,501,904 7,615,914,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,375,073,987 3,196,670,199 3,196,670,199 3,126,464,953
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 57,135,680 57,135,680 136,355,680 105,220,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 476,101,286,247 437,779,501,429 331,987,940,112 307,563,510,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,682,367,097 224,160,218,133 129,968,947,677 102,863,493,754
I. Nợ ngắn hạn 259,516,612,679 207,242,048,964 110,046,706,903 95,593,918,245
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,825,149,743 158,661,334,972 25,604,202,696 5,244,195,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,110,811,285 22,230,583,956 21,472,867,872 22,049,300,789
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,484,324,852 1,578,877,568 3,172,681,537 3,024,005,070
4. Phải trả người lao động 5,478,994,928 2,798,558,715 4,308,623,191 4,865,257,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,595,522,624 16,246,398,886 19,173,067,753 23,902,616,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,000,000,000 2,548,808,460
9. Phải trả ngắn hạn khác 252,349,802 294,373,475 11,652,117,964 9,048,625,908
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 20,000,000,000 26,503,758,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 769,459,445 1,431,921,392 2,114,337,430 956,158,339
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,165,754,418 16,918,169,169 19,922,240,774 7,269,575,509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 94,075,000 88,750,000 83,425,000 78,100,000
7. Phải trả dài hạn khác 6,066,017,280 6,370,441,047 6,379,837,652 6,232,497,387
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,500,000,000 12,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,005,662,138 958,978,122 958,978,122 958,978,122
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 209,418,919,150 213,619,283,296 202,018,992,435 204,700,016,993
I. Vốn chủ sở hữu 209,418,919,150 213,619,283,296 202,018,992,435 204,700,016,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000 119,820,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,032,627,878 69,032,627,878 69,032,627,878 69,032,627,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,422,354,183 -23,422,354,183 -23,422,354,183 -23,422,354,183
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,369,127,957 8,369,127,957 8,170,400,370 8,170,400,370
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,907,152,901 33,321,194,984 20,748,548,510 22,785,686,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,102,785,595 3,403,800,088 8,199,206,025 10,236,344,373
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,804,367,306 29,917,394,896 12,549,342,485 12,549,342,485
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 8,313,156,070
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,711,864,597 6,498,186,660 7,669,269,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 476,101,286,247 437,779,501,429 331,987,940,112 307,563,510,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.