1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,832,907,029 |
39,433,082,222 |
44,209,797,867 |
45,633,693,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,832,907,029 |
39,433,082,222 |
44,209,797,867 |
45,633,693,049 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,430,217,217 |
35,877,370,663 |
40,053,029,169 |
41,496,133,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,402,689,812 |
3,555,711,559 |
4,156,768,698 |
4,137,559,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,433,212 |
87,340,538 |
31,108,934 |
153,797,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,148,420 |
116,880,409 |
169,080,940 |
251,061,811 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,148,420 |
112,223,974 |
169,080,940 |
250,607,037 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
338,733,884 |
390,000,000 |
390,000,000 |
410,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,205,814,181 |
1,280,530,374 |
1,328,958,525 |
1,541,286,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,777,426,539 |
1,855,641,314 |
2,299,838,167 |
2,089,008,876 |
|
12. Thu nhập khác |
187,537,273 |
60,664,704 |
840,479,885 |
626,002,542 |
|
13. Chi phí khác |
|
19,159,848 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
187,537,273 |
41,504,856 |
840,479,885 |
626,002,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,964,963,812 |
1,897,146,170 |
3,140,318,052 |
2,715,011,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
392,992,762 |
608,813,563 |
628,063,611 |
557,238,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-228,453,041 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,571,971,050 |
1,516,785,648 |
2,512,254,441 |
2,157,772,874 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,571,971,050 |
1,484,352,604 |
2,475,132,749 |
2,130,062,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
32,433,044 |
37,121,692 |
27,710,188 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|