1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,853,626,166 |
40,327,665,363 |
39,307,645,109 |
34,832,907,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,853,626,166 |
40,327,665,363 |
39,307,645,109 |
34,832,907,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,859,052,766 |
36,324,691,448 |
35,410,015,454 |
31,430,217,217 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,994,573,400 |
4,002,973,915 |
3,897,629,655 |
3,402,689,812 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,272,509 |
28,313,490 |
95,252,338 |
26,433,212 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,422,440 |
33,137,952 |
113,802,727 |
107,148,420 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,422,440 |
33,137,952 |
113,802,727 |
107,148,420 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,068,031,718 |
391,229,091 |
390,000,000 |
338,733,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,350,118,861 |
1,589,897,699 |
1,507,957,936 |
1,205,814,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,714,272,890 |
2,017,022,663 |
1,981,121,330 |
1,777,426,539 |
|
12. Thu nhập khác |
37,402,164 |
160,507,595 |
30,453,686 |
187,537,273 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,402,164 |
160,507,595 |
30,453,686 |
187,537,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,751,675,054 |
2,177,530,258 |
2,011,575,016 |
1,964,963,812 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
350,335,011 |
435,506,052 |
402,315,002 |
392,992,762 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,401,340,043 |
1,742,024,206 |
1,609,260,014 |
1,571,971,050 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,401,340,043 |
1,742,024,206 |
1,609,260,014 |
1,571,971,050 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|