TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,034,876,104 |
37,669,203,166 |
39,580,784,753 |
38,575,319,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,320,490,872 |
10,315,705,595 |
5,709,534,267 |
12,175,704,474 |
|
1. Tiền |
6,320,490,872 |
5,315,705,595 |
3,709,534,267 |
6,175,704,474 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,104,993,916 |
556,217,217 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,104,993,916 |
556,217,217 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,470,689,422 |
25,325,337,885 |
31,959,296,405 |
24,671,191,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,728,279,409 |
23,925,429,759 |
28,645,685,509 |
23,513,432,629 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
373,826,725 |
732,110,500 |
1,491,036,448 |
520,776,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,492,933,588 |
792,147,926 |
1,946,924,748 |
761,332,802 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,108,212,473 |
752,398,856 |
608,659,033 |
1,511,981,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,108,212,473 |
752,398,856 |
608,659,033 |
1,511,981,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,030,489,421 |
719,543,613 |
1,303,295,048 |
216,441,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
872,005,062 |
719,543,613 |
901,061,813 |
216,441,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
158,484,359 |
|
402,233,235 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,099,902,243 |
30,543,096,830 |
35,252,499,258 |
35,547,496,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,918,839,844 |
30,411,485,744 |
35,170,339,485 |
33,440,398,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,918,839,844 |
30,411,485,744 |
35,170,339,485 |
33,440,398,199 |
|
- Nguyên giá |
66,145,824,775 |
66,145,824,875 |
72,418,938,510 |
72,456,438,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,226,984,931 |
-35,734,339,131 |
-37,248,599,025 |
-39,016,040,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,062,399 |
131,611,086 |
82,159,773 |
2,107,097,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
181,062,399 |
131,611,086 |
82,159,773 |
2,107,097,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,134,778,347 |
68,212,299,996 |
74,833,284,011 |
74,122,815,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,444,930,601 |
25,828,746,993 |
30,707,706,802 |
28,387,978,465 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,505,291,125 |
24,889,107,517 |
25,031,225,221 |
24,440,610,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,217,323,179 |
15,747,416,774 |
18,422,804,516 |
16,051,159,546 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
401,928,426 |
16,157,300 |
41,501,877 |
12,672,217 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
562,330,082 |
549,426,155 |
465,811,941 |
816,812,164 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,996,443,121 |
3,241,353,632 |
4,253,221,032 |
4,630,939,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
616,332,597 |
3,765,804,886 |
956,307,835 |
780,155,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,409,459,208 |
939,639,472 |
732,977,631 |
1,992,271,052 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
301,474,512 |
629,309,298 |
158,600,389 |
156,600,389 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
939,639,476 |
939,639,476 |
5,676,481,581 |
3,947,368,424 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
939,639,476 |
939,639,476 |
5,676,481,581 |
3,947,368,424 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,689,847,746 |
42,383,553,003 |
44,125,577,209 |
45,734,837,222 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,689,847,746 |
42,383,553,003 |
44,125,577,209 |
45,734,837,222 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
30,500,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,104,497,349 |
8,496,459,524 |
8,496,459,524 |
8,496,459,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,085,350,397 |
3,387,093,479 |
5,129,117,685 |
6,738,377,698 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
6,738,377,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,129,117,685 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,134,778,347 |
68,212,299,996 |
74,833,284,011 |
74,122,815,687 |
|