1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,317,169,661 |
99,732,977,397 |
148,894,497,871 |
167,056,428,758 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,317,169,661 |
99,732,977,397 |
148,894,497,871 |
167,056,428,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,308,506,545 |
81,512,999,485 |
129,935,052,190 |
148,508,046,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,008,663,116 |
18,219,977,912 |
18,959,445,681 |
18,548,382,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
915,958,900 |
1,574,441,368 |
730,215,276 |
1,015,460,888 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,014,796,892 |
4,710,882,353 |
4,372,241,601 |
3,944,720,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,012,201,416 |
4,710,882,353 |
4,372,241,601 |
3,943,937,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
59,135,323 |
89,874,646 |
43,840,565 |
56,308,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,790,690,932 |
3,451,452,462 |
5,261,110,625 |
8,419,294,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,059,998,869 |
11,542,209,819 |
10,012,468,166 |
7,143,520,447 |
|
12. Thu nhập khác |
|
33,699,325 |
|
7,761,472 |
|
13. Chi phí khác |
25,002,448 |
33,185,653 |
|
1,084,645,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,002,448 |
513,672 |
|
-1,076,884,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,034,996,421 |
11,542,723,491 |
10,012,468,166 |
6,066,636,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,633,520,640 |
2,000,742,532 |
2,139,976,759 |
1,590,239,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,447,525 |
541,549,325 |
5,447,525 |
536,665,261 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,396,028,256 |
9,000,431,634 |
7,867,043,882 |
3,939,731,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,620,309,327 |
9,082,281,117 |
7,922,264,018 |
4,187,852,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-224,281,071 |
-81,849,483 |
-55,220,136 |
-248,121,468 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
333 |
682 |
600 |
317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|