MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,317,169,661 99,732,977,397 148,894,497,871 167,056,428,758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,317,169,661 99,732,977,397 148,894,497,871 167,056,428,758
4. Giá vốn hàng bán 33,308,506,545 81,512,999,485 129,935,052,190 148,508,046,063
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,008,663,116 18,219,977,912 18,959,445,681 18,548,382,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 915,958,900 1,574,441,368 730,215,276 1,015,460,888
7. Chi phí tài chính 5,014,796,892 4,710,882,353 4,372,241,601 3,944,720,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,012,201,416 4,710,882,353 4,372,241,601 3,943,937,901
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 59,135,323 89,874,646 43,840,565 56,308,401
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,790,690,932 3,451,452,462 5,261,110,625 8,419,294,629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,059,998,869 11,542,209,819 10,012,468,166 7,143,520,447
12. Thu nhập khác 33,699,325 7,761,472
13. Chi phí khác 25,002,448 33,185,653 1,084,645,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -25,002,448 513,672 -1,076,884,055
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,034,996,421 11,542,723,491 10,012,468,166 6,066,636,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,633,520,640 2,000,742,532 2,139,976,759 1,590,239,753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,447,525 541,549,325 5,447,525 536,665,261
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,396,028,256 9,000,431,634 7,867,043,882 3,939,731,378
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,620,309,327 9,082,281,117 7,922,264,018 4,187,852,846
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -224,281,071 -81,849,483 -55,220,136 -248,121,468
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 333 682 600 317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.