MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,000,473,558 195,027,855,834 155,444,827,222 110,137,700,470
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 111,000,473,558 195,027,855,834 155,444,827,222 110,137,700,470
4. Giá vốn hàng bán 97,710,299,315 178,674,680,316 140,301,520,978 98,869,289,610
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,290,174,243 16,353,175,518 15,143,306,244 11,268,410,860
6. Doanh thu hoạt động tài chính 276,462,358 421,027,417 656,145,099 19,473,799
7. Chi phí tài chính 3,023,118,339 3,687,073,650 3,689,724,280 3,097,546,467
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,023,118,339 3,687,073,650 3,687,909,717 3,078,198,869
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 245,302,388 144,512,092 111,394,968 118,811,782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,050,373,201 4,834,672,534 4,224,118,740 3,850,222,391
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,247,842,673 8,107,944,659 7,774,213,355 4,221,304,019
12. Thu nhập khác 50,848,233 269,860,400 10,040,000 834,157,510
13. Chi phí khác 17,216,882 38,711,276 38,932,456
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,848,233 252,643,518 -28,671,276 795,225,054
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,298,690,906 8,360,588,177 7,745,542,079 5,016,529,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,872,211,966 2,174,656,649 2,031,385,387 1,194,683,109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 100,054,130 5,705,938 3,245,238 3,313,759
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,326,424,810 6,180,225,590 5,710,911,454 3,818,532,205
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,563,071,866 6,447,674,282 5,974,678,763 3,984,320,471
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -236,647,056 -267,448,692 -263,767,309 -165,788,266
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 404 468 433 302
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.