1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,000,473,558 |
195,027,855,834 |
155,444,827,222 |
110,137,700,470 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,000,473,558 |
195,027,855,834 |
155,444,827,222 |
110,137,700,470 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,710,299,315 |
178,674,680,316 |
140,301,520,978 |
98,869,289,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,290,174,243 |
16,353,175,518 |
15,143,306,244 |
11,268,410,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
276,462,358 |
421,027,417 |
656,145,099 |
19,473,799 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,023,118,339 |
3,687,073,650 |
3,689,724,280 |
3,097,546,467 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,023,118,339 |
3,687,073,650 |
3,687,909,717 |
3,078,198,869 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
245,302,388 |
144,512,092 |
111,394,968 |
118,811,782 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,050,373,201 |
4,834,672,534 |
4,224,118,740 |
3,850,222,391 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,247,842,673 |
8,107,944,659 |
7,774,213,355 |
4,221,304,019 |
|
12. Thu nhập khác |
50,848,233 |
269,860,400 |
10,040,000 |
834,157,510 |
|
13. Chi phí khác |
|
17,216,882 |
38,711,276 |
38,932,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,848,233 |
252,643,518 |
-28,671,276 |
795,225,054 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,298,690,906 |
8,360,588,177 |
7,745,542,079 |
5,016,529,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,872,211,966 |
2,174,656,649 |
2,031,385,387 |
1,194,683,109 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
100,054,130 |
5,705,938 |
3,245,238 |
3,313,759 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,326,424,810 |
6,180,225,590 |
5,710,911,454 |
3,818,532,205 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,563,071,866 |
6,447,674,282 |
5,974,678,763 |
3,984,320,471 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-236,647,056 |
-267,448,692 |
-263,767,309 |
-165,788,266 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
468 |
433 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|