MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,936,081,289 259,786,867,457 278,667,827,850 253,790,568,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,844,740,847 52,058,869,173 57,519,743,782 74,155,895,726
1. Tiền 38,844,740,847 52,058,869,173 57,519,743,782 74,155,895,726
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,637,500,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,637,500,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,575,373,937 157,235,428,531 162,083,309,781 140,316,962,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,839,036,799 99,737,935,959 98,596,500,358 83,048,162,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,989,660,000 41,632,540,187 46,265,765,491 40,553,529,717
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 22,321,752,271
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,952,923,468 23,561,984,853 23,056,210,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,206,246,330 -6,456,799,886 -6,340,940,921 -6,340,940,921
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,596,109,355 14,592,902,751 47,014,432,697 36,151,295,569
1. Hàng tồn kho 27,814,216,533 14,811,009,929 47,390,717,109 36,527,579,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -218,107,178 -218,107,178 -376,284,412 -376,284,412
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,919,857,150 5,262,167,002 2,050,341,590 3,166,414,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,385,543,748 1,236,348,491 617,105,567 742,557,246
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,530,065,402 4,025,818,511 1,433,236,023 2,423,857,236
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,248,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 278,591,178,233 316,268,763,775 314,941,024,388 344,294,778,952
I. Các khoản phải thu dài hạn 01
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,660,023,541 46,256,233,807 186,477,468,902 183,412,900,888
1. Tài sản cố định hữu hình 24,265,222,441 23,892,932,707 164,361,184,085 161,583,332,722
- Nguyên giá 57,482,958,392 57,233,346,272 200,410,868,448 200,582,652,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,217,735,951 -33,340,413,565 -36,049,684,363 -38,999,320,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,394,801,100 22,363,301,100 22,116,284,817 21,829,568,166
- Nguyên giá 23,644,301,100 23,644,301,100 23,644,301,100 23,644,301,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,249,500,000 -1,281,000,000 -1,528,016,283 -1,814,732,934
III. Bất động sản đầu tư 65,224,828,757 64,327,006,691 63,429,184,625 62,531,362,559
- Nguyên giá 113,201,470,636 113,201,470,636 113,201,470,636 113,201,470,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,976,641,879 -48,874,463,945 -49,772,286,011 -50,670,108,077
IV. Tài sản dở dang dài hạn 143,691,544,326 186,458,735,867 45,905,185,450 79,418,986,225
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 143,691,544,326 186,458,735,867 45,905,185,450 79,418,986,225
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,267,643,111 15,267,643,111 15,267,643,111 15,267,643,111
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,220,303,364 -1,220,303,364 -1,220,303,364 -1,220,303,364
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,747,138,498 3,959,144,299 3,861,542,299 3,663,886,170
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 512,215,265 740,852,396 740,852,396 640,798,267
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,218,291,903 3,120,689,903 3,023,087,903
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 537,527,259,522 576,055,631,232 593,608,852,238 598,085,347,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 337,914,438,576 352,383,040,164 365,015,726,811 401,975,796,982
I. Nợ ngắn hạn 198,899,871,029 201,058,107,576 210,695,384,150 237,373,689,479
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,658,486,924 59,133,099,741 69,578,390,123 53,609,823,587
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,399,460,521 38,901,125,798 34,467,496,570 33,367,496,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,194,559,116 5,407,049,204 3,056,296,454 3,233,193,089
4. Phải trả người lao động 986,327,313 3,118,371,604 907,794,560 1,085,662,273
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,875,720,062 43,429,558,336 43,833,771,187 37,740,498,024
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,853,460,657 14,580,542,853 24,096,743,439 58,072,004,864
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,867,804,218 27,824,304,657 27,668,816,877 39,992,521,215
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,206,355,325 6,206,355,325 4,595,270,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,064,052,218 2,457,700,058 879,719,615 5,677,219,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 139,014,567,547 151,324,932,588 154,320,342,661 164,602,107,503
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 283,390,448 821,248,347 880,912,831 1,085,243,062
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 80,515,149 10,835,090
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,766,140,569 5,736,576,933 5,707,013,297 5,677,449,661
7. Phải trả dài hạn khác 28,783,761,517 22,296,755,376 16,614,200,077 16,963,088,961
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,100,759,864 122,459,516,842 131,118,216,456 140,876,325,819
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,612,820,946 223,672,591,068 228,593,125,427 196,109,550,237
I. Vốn chủ sở hữu 199,598,912,698 223,658,682,820 228,579,217,179 196,095,641,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,146 9,639,328,147
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,952,000,000 3,952,000,000 3,952,000,000 3,952,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,551,588,751 31,551,588,751 31,551,588,751 31,551,588,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,600,859,826 38,628,280,432 13,908,248 11,494,550,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,927,444,973 22,356,830,496 4,813,100,474 5,563,071,866
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,673,414,853 16,271,449,936 38,928,378,235 5,931,478,707
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,855,165,974 7,887,515,490 7,694,851,573 7,458,204,517
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,908,248 13,908,248 13,908,248 13,908,248
1. Nguồn kinh phí 13,908,248 13,908,248
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 537,527,259,522 576,055,631,232 593,608,852,238 598,085,347,219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.