TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
258,936,081,289 |
259,786,867,457 |
278,667,827,850 |
253,790,568,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,844,740,847 |
52,058,869,173 |
57,519,743,782 |
74,155,895,726 |
|
1. Tiền |
38,844,740,847 |
52,058,869,173 |
57,519,743,782 |
74,155,895,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,637,500,000 |
10,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,637,500,000 |
10,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,575,373,937 |
157,235,428,531 |
162,083,309,781 |
140,316,962,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,839,036,799 |
99,737,935,959 |
98,596,500,358 |
83,048,162,834 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,989,660,000 |
41,632,540,187 |
46,265,765,491 |
40,553,529,717 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
22,321,752,271 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,952,923,468 |
|
23,561,984,853 |
23,056,210,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,206,246,330 |
-6,456,799,886 |
-6,340,940,921 |
-6,340,940,921 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,596,109,355 |
14,592,902,751 |
47,014,432,697 |
36,151,295,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,814,216,533 |
14,811,009,929 |
47,390,717,109 |
36,527,579,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-218,107,178 |
-218,107,178 |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,919,857,150 |
5,262,167,002 |
2,050,341,590 |
3,166,414,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,385,543,748 |
1,236,348,491 |
617,105,567 |
742,557,246 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,530,065,402 |
4,025,818,511 |
1,433,236,023 |
2,423,857,236 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,248,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
278,591,178,233 |
316,268,763,775 |
314,941,024,388 |
344,294,778,952 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
01 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,660,023,541 |
46,256,233,807 |
186,477,468,902 |
183,412,900,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,265,222,441 |
23,892,932,707 |
164,361,184,085 |
161,583,332,722 |
|
- Nguyên giá |
57,482,958,392 |
57,233,346,272 |
200,410,868,448 |
200,582,652,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,217,735,951 |
-33,340,413,565 |
-36,049,684,363 |
-38,999,320,264 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,394,801,100 |
22,363,301,100 |
22,116,284,817 |
21,829,568,166 |
|
- Nguyên giá |
23,644,301,100 |
23,644,301,100 |
23,644,301,100 |
23,644,301,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,249,500,000 |
-1,281,000,000 |
-1,528,016,283 |
-1,814,732,934 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,224,828,757 |
64,327,006,691 |
63,429,184,625 |
62,531,362,559 |
|
- Nguyên giá |
113,201,470,636 |
113,201,470,636 |
113,201,470,636 |
113,201,470,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,976,641,879 |
-48,874,463,945 |
-49,772,286,011 |
-50,670,108,077 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
143,691,544,326 |
186,458,735,867 |
45,905,185,450 |
79,418,986,225 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
143,691,544,326 |
186,458,735,867 |
45,905,185,450 |
79,418,986,225 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,267,643,111 |
15,267,643,111 |
15,267,643,111 |
15,267,643,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,220,303,364 |
-1,220,303,364 |
-1,220,303,364 |
-1,220,303,364 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,747,138,498 |
3,959,144,299 |
3,861,542,299 |
3,663,886,170 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
512,215,265 |
740,852,396 |
740,852,396 |
640,798,267 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
3,218,291,903 |
3,120,689,903 |
3,023,087,903 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
537,527,259,522 |
576,055,631,232 |
593,608,852,238 |
598,085,347,219 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
337,914,438,576 |
352,383,040,164 |
365,015,726,811 |
401,975,796,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
198,899,871,029 |
201,058,107,576 |
210,695,384,150 |
237,373,689,479 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,658,486,924 |
59,133,099,741 |
69,578,390,123 |
53,609,823,587 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,399,460,521 |
38,901,125,798 |
34,467,496,570 |
33,367,496,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,194,559,116 |
5,407,049,204 |
3,056,296,454 |
3,233,193,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
986,327,313 |
3,118,371,604 |
907,794,560 |
1,085,662,273 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,875,720,062 |
43,429,558,336 |
43,833,771,187 |
37,740,498,024 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,853,460,657 |
14,580,542,853 |
24,096,743,439 |
58,072,004,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,867,804,218 |
27,824,304,657 |
27,668,816,877 |
39,992,521,215 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,206,355,325 |
6,206,355,325 |
4,595,270,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,064,052,218 |
2,457,700,058 |
879,719,615 |
5,677,219,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
139,014,567,547 |
151,324,932,588 |
154,320,342,661 |
164,602,107,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
283,390,448 |
821,248,347 |
880,912,831 |
1,085,243,062 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
80,515,149 |
10,835,090 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,766,140,569 |
5,736,576,933 |
5,707,013,297 |
5,677,449,661 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,783,761,517 |
22,296,755,376 |
16,614,200,077 |
16,963,088,961 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,100,759,864 |
122,459,516,842 |
131,118,216,456 |
140,876,325,819 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
199,612,820,946 |
223,672,591,068 |
228,593,125,427 |
196,109,550,237 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
199,598,912,698 |
223,658,682,820 |
228,579,217,179 |
196,095,641,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,146 |
9,639,328,147 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
3,952,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,551,588,751 |
31,551,588,751 |
31,551,588,751 |
31,551,588,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,600,859,826 |
38,628,280,432 |
13,908,248 |
11,494,550,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,927,444,973 |
22,356,830,496 |
4,813,100,474 |
5,563,071,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,673,414,853 |
16,271,449,936 |
38,928,378,235 |
5,931,478,707 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,855,165,974 |
7,887,515,490 |
7,694,851,573 |
7,458,204,517 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
537,527,259,522 |
576,055,631,232 |
593,608,852,238 |
598,085,347,219 |
|