MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 498,390,974,115 288,190,552,246 808,567,286,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 498,390,974,115 288,190,552,246 808,567,286,432
4. Giá vốn hàng bán 233,031,542,898 223,631,663,597 247,245,534,609
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 265,359,431,217 64,558,888,649 561,321,751,823
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,756,525,565 7,288,028,312 340,830,675
7. Chi phí tài chính 109,783,645,972 105,314,302,860 109,996,434,712
- Trong đó: Chi phí lãi vay 109,783,645,972 105,115,949,873 107,970,304,994
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,620,771,304 8,589,027,552 9,953,004,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 149,711,539,506 -42,056,413,451 441,713,143,757
12. Thu nhập khác 45,454,545
13. Chi phí khác 49,552,890 432,027,145
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,098,345 -432,027,145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 149,707,441,161 -42,056,413,451 441,281,116,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,655,292,112 37,427,334,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 135,052,149,049 -42,056,413,451 403,853,782,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 135,052,149,049 -42,056,413,451 403,853,782,310
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 542 -181 1,709
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.