1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
498,390,974,115 |
288,190,552,246 |
|
808,567,286,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
498,390,974,115 |
288,190,552,246 |
|
808,567,286,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,031,542,898 |
223,631,663,597 |
|
247,245,534,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
265,359,431,217 |
64,558,888,649 |
|
561,321,751,823 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,756,525,565 |
7,288,028,312 |
|
340,830,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,783,645,972 |
105,314,302,860 |
|
109,996,434,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,783,645,972 |
105,115,949,873 |
|
107,970,304,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,620,771,304 |
8,589,027,552 |
|
9,953,004,029 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
149,711,539,506 |
-42,056,413,451 |
|
441,713,143,757 |
|
12. Thu nhập khác |
45,454,545 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
49,552,890 |
|
|
432,027,145 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,098,345 |
|
|
-432,027,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
149,707,441,161 |
-42,056,413,451 |
|
441,281,116,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,655,292,112 |
|
|
37,427,334,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
135,052,149,049 |
-42,056,413,451 |
|
403,853,782,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
135,052,149,049 |
-42,056,413,451 |
|
403,853,782,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
542 |
-181 |
|
1,709 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|