MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 818,628,438,178 800,307,291,829 1,073,888,571,905 1,529,265,318,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 199,132,691,738 18,468,220,186 131,476,931,919 40,044,637,184
1. Tiền 50,832,691,738 11,468,220,186 19,476,931,919 20,044,637,184
2. Các khoản tương đương tiền 148,300,000,000 7,000,000,000 112,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,500,000,000 74,600,000,000 36,500,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 104,500,000,000 74,600,000,000 36,500,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,135,568,848 605,842,130,332 805,529,924,078 1,353,646,246,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403,451,866,340 590,503,561,676 795,915,181,525 1,343,775,050,951
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,058,126,322 19,417,843,259 14,469,582,057 16,081,437,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,238,224,124 4,533,373,335 4,253,404,762 2,898,002,450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,612,647,938 -8,612,647,938 -9,108,244,266 -9,108,244,266
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,849,775,980 100,823,951,573 100,371,284,990 100,172,841,736
1. Hàng tồn kho 99,849,775,980 100,823,951,573 100,371,284,990 100,172,841,736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,401,612 572,989,738 10,430,918 401,592,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,401,612 572,989,738 10,430,918 401,592,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,034,723,271,998 8,876,673,580,460 8,636,427,908,084 8,488,303,213,876
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,839,733,995,208 8,701,613,918,270 8,565,416,947,570 8,418,888,395,315
1. Tài sản cố định hữu hình 8,839,733,995,208 8,701,613,918,270 8,565,416,947,570 8,418,888,395,315
- Nguyên giá 12,218,057,261,077 12,226,517,680,848 12,236,895,716,741 12,236,256,007,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,378,323,265,869 -3,524,903,762,578 -3,671,478,769,171 -3,817,367,612,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 183,035,059,597 162,749,602,947 55,787,129,543 55,805,311,361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 183,035,059,597 162,749,602,947 55,787,129,543 55,805,311,361
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,954,217,193 12,310,059,243 15,223,830,971 13,609,507,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,249,289,805 1,657,825,670 4,572,597,398 2,958,424,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,141,637,010 1,141,637,010 1,141,637,010 1,141,637,010
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,563,290,378 9,510,596,563 9,509,596,563 9,509,445,334
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,853,351,710,176 9,676,980,872,289 9,710,316,479,989 10,017,568,532,176
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,430,952,585,277 5,033,914,850,441 4,685,123,857,185 4,522,597,670,390
I. Nợ ngắn hạn 653,933,993,641 581,557,381,024 568,840,212,264 484,063,610,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 279,634,761,245 207,129,293,293 167,199,747,742 147,250,067,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,371,000,000 1,111,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,864,148,145 161,288,225,752 164,983,897,919 105,587,043,891
4. Phải trả người lao động 18,965,692,812 13,365,238,018 33,772,798,379 18,963,532,298
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 110,515,963,960 88,634,590,219 61,707,052,430 70,364,414,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,810,422,533 4,417,318,782 4,347,265,981 3,345,231,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,441,320,186 104,557,914,328 135,229,134,182 127,928,305,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,330,684,760 2,164,800,632 1,600,315,631 9,514,015,631
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,777,018,591,636 4,452,357,469,417 4,116,283,644,921 4,038,534,059,985
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 201,734,197,176 201,734,197,176 201,734,197,176 201,734,197,176
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,575,284,394,460 4,250,623,272,241 3,914,549,447,745 3,836,799,862,809
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,422,399,124,899 4,643,066,021,848 5,025,192,622,804 5,494,970,861,786
I. Vốn chủ sở hữu 4,422,399,124,899 4,643,066,021,848 5,025,192,622,804 5,494,970,861,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000 2,362,412,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,271,968,038 6,271,968,038 6,271,968,038 6,271,968,038
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 356,373,490,000 356,373,490,000 356,373,490,000 356,373,490,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,669,679,926,861 1,890,346,823,810 2,272,473,424,766 2,742,251,663,748
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 660,873,610,050 881,540,506,999 1,008,806,316,811 2,265,603,217,522
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,008,806,316,811 1,008,806,316,811 1,263,667,107,955 476,648,446,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,853,351,710,176 9,676,980,872,289 9,710,316,479,989 10,017,568,532,176
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.