TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
818,628,438,178 |
800,307,291,829 |
1,073,888,571,905 |
1,529,265,318,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
199,132,691,738 |
18,468,220,186 |
131,476,931,919 |
40,044,637,184 |
|
1. Tiền |
50,832,691,738 |
11,468,220,186 |
19,476,931,919 |
20,044,637,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
148,300,000,000 |
7,000,000,000 |
112,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,500,000,000 |
74,600,000,000 |
36,500,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
104,500,000,000 |
74,600,000,000 |
36,500,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,135,568,848 |
605,842,130,332 |
805,529,924,078 |
1,353,646,246,683 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
403,451,866,340 |
590,503,561,676 |
795,915,181,525 |
1,343,775,050,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,058,126,322 |
19,417,843,259 |
14,469,582,057 |
16,081,437,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,238,224,124 |
4,533,373,335 |
4,253,404,762 |
2,898,002,450 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,612,647,938 |
-8,612,647,938 |
-9,108,244,266 |
-9,108,244,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,849,775,980 |
100,823,951,573 |
100,371,284,990 |
100,172,841,736 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,849,775,980 |
100,823,951,573 |
100,371,284,990 |
100,172,841,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,401,612 |
572,989,738 |
10,430,918 |
401,592,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,401,612 |
572,989,738 |
10,430,918 |
401,592,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,034,723,271,998 |
8,876,673,580,460 |
8,636,427,908,084 |
8,488,303,213,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,839,733,995,208 |
8,701,613,918,270 |
8,565,416,947,570 |
8,418,888,395,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,839,733,995,208 |
8,701,613,918,270 |
8,565,416,947,570 |
8,418,888,395,315 |
|
- Nguyên giá |
12,218,057,261,077 |
12,226,517,680,848 |
12,236,895,716,741 |
12,236,256,007,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,378,323,265,869 |
-3,524,903,762,578 |
-3,671,478,769,171 |
-3,817,367,612,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
183,035,059,597 |
162,749,602,947 |
55,787,129,543 |
55,805,311,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
183,035,059,597 |
162,749,602,947 |
55,787,129,543 |
55,805,311,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,954,217,193 |
12,310,059,243 |
15,223,830,971 |
13,609,507,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,249,289,805 |
1,657,825,670 |
4,572,597,398 |
2,958,424,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,563,290,378 |
9,510,596,563 |
9,509,596,563 |
9,509,445,334 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,853,351,710,176 |
9,676,980,872,289 |
9,710,316,479,989 |
10,017,568,532,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,430,952,585,277 |
5,033,914,850,441 |
4,685,123,857,185 |
4,522,597,670,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
653,933,993,641 |
581,557,381,024 |
568,840,212,264 |
484,063,610,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
279,634,761,245 |
207,129,293,293 |
167,199,747,742 |
147,250,067,256 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,371,000,000 |
|
|
1,111,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,864,148,145 |
161,288,225,752 |
164,983,897,919 |
105,587,043,891 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,965,692,812 |
13,365,238,018 |
33,772,798,379 |
18,963,532,298 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,515,963,960 |
88,634,590,219 |
61,707,052,430 |
70,364,414,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,810,422,533 |
4,417,318,782 |
4,347,265,981 |
3,345,231,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
114,441,320,186 |
104,557,914,328 |
135,229,134,182 |
127,928,305,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,330,684,760 |
2,164,800,632 |
1,600,315,631 |
9,514,015,631 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,777,018,591,636 |
4,452,357,469,417 |
4,116,283,644,921 |
4,038,534,059,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
201,734,197,176 |
201,734,197,176 |
201,734,197,176 |
201,734,197,176 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,575,284,394,460 |
4,250,623,272,241 |
3,914,549,447,745 |
3,836,799,862,809 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,422,399,124,899 |
4,643,066,021,848 |
5,025,192,622,804 |
5,494,970,861,786 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,422,399,124,899 |
4,643,066,021,848 |
5,025,192,622,804 |
5,494,970,861,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,669,679,926,861 |
1,890,346,823,810 |
2,272,473,424,766 |
2,742,251,663,748 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
660,873,610,050 |
881,540,506,999 |
1,008,806,316,811 |
2,265,603,217,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,008,806,316,811 |
1,008,806,316,811 |
1,263,667,107,955 |
476,648,446,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,853,351,710,176 |
9,676,980,872,289 |
9,710,316,479,989 |
10,017,568,532,176 |
|