TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,432,466,882,358 |
2,241,719,891,771 |
2,032,063,886,096 |
1,602,638,646,043 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
670,106,976,156 |
3,653,727,997 |
541,967,187,573 |
490,141,256,017 |
|
1. Tiền |
36,402,422,933 |
3,653,727,997 |
19,484,187,573 |
18,141,256,017 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
633,704,553,223 |
|
522,483,000,000 |
472,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
433,030,000,000 |
980,350,000,000 |
275,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
433,030,000,000 |
980,350,000,000 |
275,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
934,013,744,974 |
839,651,150,526 |
794,564,644,458 |
696,605,803,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,528,829,174 |
131,362,893,903 |
150,853,678,643 |
139,629,154,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
812,527,851,593 |
689,057,621,355 |
633,489,721,898 |
549,250,547,688 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,957,064,207 |
19,230,635,268 |
10,221,243,917 |
7,726,101,816 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
378,224,218,940 |
374,227,401,172 |
373,337,078,810 |
336,661,135,986 |
|
1. Hàng tồn kho |
378,224,218,940 |
374,227,401,172 |
373,337,078,810 |
336,661,135,986 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,091,942,288 |
43,837,612,076 |
47,194,975,255 |
16,230,450,267 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
17,202,197 |
13,100,947 |
10,249,697 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,281,490,322 |
13,054,348,293 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,091,942,288 |
43,820,409,879 |
45,900,383,986 |
3,165,852,277 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,403,297,714,044 |
3,910,486,007,136 |
4,261,830,735,732 |
4,681,416,466,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
777,617,540,956 |
762,607,725,131 |
742,316,956,949 |
723,391,380,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
777,617,540,956 |
762,607,725,131 |
742,316,956,949 |
723,391,380,102 |
|
- Nguyên giá |
3,041,162,119,846 |
3,046,864,257,397 |
3,047,136,967,397 |
3,048,150,754,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,263,544,578,890 |
-2,284,256,532,266 |
-2,304,820,010,448 |
-2,324,759,374,795 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,598,368,571,215 |
3,122,713,954,935 |
3,496,808,977,306 |
3,932,550,878,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,598,368,571,215 |
3,122,713,954,935 |
3,496,808,977,306 |
3,932,550,878,476 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,930,323,481 |
13,065,093,569 |
11,523,248,830 |
12,174,967,224 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,930,323,481 |
13,065,093,569 |
11,523,248,830 |
12,174,967,224 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,381,278,392 |
12,099,233,501 |
11,181,552,647 |
13,299,240,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,171,298,898 |
1,148,407,952 |
239,232,816 |
2,360,721,907 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,595,577,815 |
8,336,423,870 |
8,327,918,152 |
8,324,117,037 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,835,764,596,402 |
6,152,205,898,907 |
6,293,894,621,828 |
6,284,055,112,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,054,757,847,788 |
3,315,940,904,508 |
3,336,894,679,565 |
3,458,561,217,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
599,351,084,957 |
526,989,978,093 |
266,709,363,384 |
244,297,165,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,576,357,611 |
238,563,118,927 |
195,314,104,770 |
195,907,436,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,000,000 |
40,000,000 |
|
97,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,766,967,169 |
23,671,605,066 |
27,752,463,079 |
25,262,344,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,300,082,966 |
5,461,145,615 |
4,735,258,498 |
7,355,694,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,155,069,621 |
648,668,944 |
40,848,249 |
844,276,967 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,406,758,666 |
2,627,279,858 |
2,517,843,625 |
2,552,346,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
374,320,066,066 |
246,257,501,166 |
31,032,189,561 |
7,517,346,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,745,782,858 |
9,720,658,517 |
5,316,655,602 |
4,760,720,102 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,455,406,762,831 |
2,788,950,926,415 |
3,070,185,316,181 |
3,214,264,051,992 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,455,406,762,831 |
2,788,950,926,415 |
3,070,185,316,181 |
3,214,264,051,992 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,781,006,748,614 |
2,836,264,994,399 |
2,956,999,942,263 |
2,825,493,894,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,780,140,266,582 |
2,836,264,994,399 |
2,956,999,942,263 |
2,825,493,894,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
294,414,000,000 |
294,414,000,000 |
294,414,000,000 |
294,414,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
389,320,058,544 |
445,444,786,361 |
566,179,734,225 |
434,673,686,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
187,353,843,625 |
187,353,843,625 |
124,314,223,419 |
199,049,421,741 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
201,966,214,919 |
258,090,942,736 |
441,865,510,806 |
235,624,264,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
866,482,032 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
866,482,032 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,835,764,596,402 |
6,152,205,898,907 |
6,293,894,621,828 |
6,284,055,112,468 |
|